KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ tư
08/03/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
95
277
3381
4527
0543
7658
15290
08186
75010
08021
04384
56411
96256
92668
60267
85831
12950
474974
Khánh Hòa
XSKH
16
129
5601
2000
9451
2581
51522
64973
30325
20830
56255
20679
84811
24244
88582
59937
50984
805278
Thứ ba
07/03/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
66
063
9380
0658
6202
8946
24893
28466
96953
58896
11105
62647
44386
71015
94204
59012
61542
094444
Quảng Nam
XSQNM
02
437
0230
3232
4808
4770
35048
45675
47765
36846
10113
19755
27099
22821
05296
16301
20417
634022
Thứ hai
06/03/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
77
561
4690
7236
9284
4336
72745
54202
23620
17549
82228
46581
99551
13242
16404
18397
91545
001078
Thừa T. Huế
XSTTH
73
817
8645
9055
2785
3319
26586
78590
42141
50196
45816
84434
30294
29085
34597
30796
18067
191362
Chủ nhật
05/03/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
17
114
5057
9274
9839
1898
93471
01661
48829
52776
29107
22678
51513
15842
74809
30370
57745
212286
Khánh Hòa
XSKH
92
741
3871
3336
7473
0524
49849
44054
11944
07813
43682
79279
35586
90844
58815
81535
76496
874783
Thừa T. Huế
XSTTH
66
490
9492
5383
1712
1204
24497
10481
19428
51485
53784
51104
62543
03915
47704
15593
06167
970562
Thứ bảy
04/03/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
06
087
3220
5117
6766
3486
86045
15321
48993
04711
19879
80607
25047
34357
94232
19220
17367
721577
Quảng Ngãi
XSQNG
56
985
8395
6270
3318
3728
78474
92395
24313
91863
36301
25440
57071
24314
61106
47331
71852
902168
Đắk Nông
XSDNO
74
982
9984
0288
4078
6853
37586
94609
98516
46923
46717
40429
13648
82515
30427
18221
76743
571009
Thứ sáu
03/03/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
11
885
8080
0239
6687
5839
89810
20304
59862
59368
23641
19110
81777
28241
51526
29637
59461
505263
Ninh Thuận
XSNT
93
235
4262
1737
0896
5968
16678
88327
88210
49445
75414
82358
90491
60924
22099
46811
92020
807756
Thứ năm
02/03/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
00
351
5658
9452
3481
0617
94797
87588
02668
16750
09763
32396
18839
94120
42310
88568
97400
253908
Quảng Trị
XSQT
53
846
5166
5818
8484
9251
37003
12243
75694
23545
91350
29622
89598
44218
92932
49863
39467
480645
Quảng Bình
XSQB
15
190
7792
2481
2156
2692
04267
34821
02640
47164
40391
51658
41708
33955
53286
62700
72414
115905