KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ ba
25/10/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
37
660
8475
1755
4063
9896
85713
28383
51744
19930
50394
32260
27272
61464
08638
56532
66075
494560
Quảng Nam
XSQNM
64
050
0706
9872
4719
2030
70673
04293
96430
05725
76306
54635
03802
31080
76896
51201
68550
327159
Thứ hai
24/10/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
94
726
7284
6608
1646
1063
36984
62749
35919
08615
96569
95084
47473
59400
20757
81764
20653
493305
Thừa T. Huế
XSTTH
80
378
3441
1602
8071
8756
12633
22267
65292
11167
07586
10000
87806
57510
91767
62470
81930
358287
Chủ nhật
23/10/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
15
387
0800
3009
5474
5155
16493
68991
61634
32500
74483
69097
04928
11218
74391
19241
82099
271859
Khánh Hòa
XSKH
86
576
6319
6127
9626
2116
98311
21029
95762
44283
30551
77471
82038
37926
89100
83579
37607
752286
Thừa T. Huế
XSTTH
49
301
2669
4590
2553
0379
85384
94880
26818
92869
47053
78682
07476
26306
20055
00488
11716
789185
Thứ bảy
22/10/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
62
276
6926
2444
9768
5770
37458
98635
61538
70474
06985
54860
37188
75452
71286
60212
75149
508319
Quảng Ngãi
XSQNG
22
857
3388
1672
4873
7147
44829
01672
51821
10352
13939
17579
04644
19579
27348
43231
76888
432888
Đắk Nông
XSDNO
38
711
6030
7021
0542
2991
29099
63899
57969
99362
47683
17976
65445
08462
43510
09213
09006
462218
Thứ sáu
21/10/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
32
542
5864
4415
0218
8101
86828
10605
94454
78090
21596
54326
74975
99182
55151
15877
25969
193067
Ninh Thuận
XSNT
24
411
3032
8153
0991
5047
77180
89761
46841
75261
55025
93535
93257
59231
38946
07936
87825
997754
Thứ năm
20/10/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
89
785
3879
9595
5873
3216
86903
18498
11219
36410
67609
72294
24810
80467
89196
51487
39224
028549
Quảng Trị
XSQT
27
383
2798
6517
9020
2070
07698
94127
66070
27900
05633
28675
22168
37322
69833
51366
99686
639029
Quảng Bình
XSQB
74
785
8303
7087
5012
2781
33205
93805
60958
80644
06130
88375
92624
12767
54622
84839
71341
274615
Thứ tư
19/10/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
41
182
3835
7302
7126
9651
48203
32575
68193
43841
62830
20075
10943
34149
36497
15162
85793
299570
Khánh Hòa
XSKH
77
231
7789
2032
5841
3512
91714
37887
32866
69418
32081
26529
12518
65124
85812
49803
80777
861224