KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ hai
25/10/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
80
564
2245
4249
1785
5578
88790
37373
64350
22554
13982
83120
61754
48854
01440
52098
25791
977123
Thừa T. Huế
XSTTH
22
304
7595
1120
0392
3128
90112
79123
67289
97825
04217
55322
87223
27924
07242
16563
18373
622726
Chủ nhật
24/10/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
41
308
9717
0113
0625
6739
07748
19445
49897
06237
81106
38313
00790
95742
87084
63662
76477
380238
Khánh Hòa
XSKH
70
801
2155
0750
1913
5635
26983
42712
44802
47397
78057
83688
68600
61434
49847
57731
04333
780249
Thứ bảy
23/10/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
93
523
6179
3956
4909
4140
45437
90549
91676
11691
17633
84828
19826
26060
49670
28451
25518
837947
Quảng Ngãi
XSQNG
54
380
6113
5688
0236
4192
02528
25697
25663
66961
39279
75055
95045
37481
50925
32289
99072
218577
Đắk Nông
XSDNO
00
548
8944
7532
4509
9859
29899
76631
91023
91499
78378
32491
72040
03407
36554
88593
57436
112407
Thứ sáu
22/10/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
57
097
9528
6615
3055
7095
42117
43014
86811
21448
85346
47924
55140
74703
82574
56201
91903
970621
Ninh Thuận
XSNT
92
526
6351
0069
4010
3346
05311
44127
78660
17558
04172
74009
80250
80943
42928
38953
10153
960406
Thứ năm
21/10/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
92
049
9757
9275
3942
7006
05090
33310
39989
76359
68071
25645
52019
14794
40270
83402
70786
644681
Quảng Trị
XSQT
69
044
0477
6176
7809
6441
13089
28992
30871
77351
53890
81536
41302
70836
29060
67489
06995
313016
Quảng Bình
XSQB
81
869
2640
7922
1422
9888
80440
86917
42141
61940
70218
44927
35480
13863
61615
86632
46178
139285
Thứ tư
20/10/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
77
129
8080
5621
5889
1702
69271
56305
37045
81521
74206
89286
08260
04120
05783
52236
29415
125690
Khánh Hòa
XSKH
85
601
8936
8182
5301
3078
15363
17848
13753
88479
61071
49033
11135
72341
72696
08245
62306
431308
Thứ ba
19/10/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
76
608
3581
7305
8808
8771
17011
01179
81200
54049
19243
01514
22936
10214
25084
90614
53856
553748
Quảng Nam
XSQNM
03
259
5641
1902
0937
3539
13167
59114
38218
88852
85018
08109
18842
59825
76164
38293
89548
788929