KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Chủ nhật
25/09/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
63
745
7804
2245
3804
0626
31187
23076
26314
28892
80823
27083
49442
90307
63036
94108
69556
47145
Khánh Hòa
XSKH
40
694
9240
0351
2677
7812
78781
87998
55173
70399
49015
50765
26345
47383
47765
46569
28060
98344
Thứ bảy
24/09/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
05
648
8472
2126
0284
9478
35570
37245
15183
50559
10575
73371
84688
13086
66963
09751
88555
31732
Quảng Ngãi
XSQNG
17
174
5129
5142
8326
8139
86551
52634
59186
46020
14456
17054
26934
60968
05311
09644
72559
29639
Đắk Nông
XSDNO
25
120
2899
3222
7961
5750
19605
18877
79935
40319
28701
80489
86141
67485
83619
24717
34942
67692
Thứ sáu
23/09/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
81
471
2050
9651
8148
9058
77650
44279
55620
34287
00151
83925
53540
02661
05986
97672
58013
43561
Ninh Thuận
XSNT
45
337
4040
4221
9003
9564
09599
58075
02835
77481
72915
53325
97992
43651
81654
99320
03006
91425
Thứ năm
22/09/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
07
441
4523
4800
0520
2267
10541
69603
42997
60970
23225
22758
75116
68806
99513
88314
88924
93855
Quảng Trị
XSQT
05
616
8013
3485
8806
0228
62576
90695
11122
09569
69223
97131
49203
63129
96772
67165
38145
26935
Quảng Bình
XSQB
63
115
8862
7942
7918
2834
12744
37992
42302
59810
41339
93209
31868
40126
96896
44798
33969
69317
Thứ tư
21/09/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
26
714
3665
8709
7112
5330
03555
19233
49665
03248
63354
45178
42419
64070
24266
76899
05817
59881
Khánh Hòa
XSKH
45
735
6936
0267
5261
8545
56636
25270
47347
14957
22202
51991
26656
20029
68043
11400
20609
99478
Thứ ba
20/09/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
04
059
7121
2058
6406
7336
24621
93347
34134
69269
41291
56223
36808
96304
47099
00270
70056
14118
Quảng Nam
XSQNM
37
449
4755
5799
5401
7910
30589
25622
56172
26938
46532
47863
37370
69565
11956
12856
27020
73971
Thứ hai
19/09/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
43
141
2073
6480
8733
2279
13665
74923
96434
52509
91879
41983
23386
59032
35310
35467
42825
40861
Thừa T. Huế
XSTTH
30
528
2802
4318
7490
7531
57371
07175
73163
84773
92292
22873
95164
07528
98143
23963
80830
59073