KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Chủ nhật
25/06/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
66
625
9892
6035
0918
3504
03614
06432
45410
90094
27644
42409
83319
57576
20584
27080
63850
900618
Khánh Hòa
XSKH
77
809
9215
7676
0409
8815
18327
80177
90446
97725
22723
36585
30512
10223
76433
52650
60639
066197
Thừa T. Huế
XSTTH
70
813
8661
7326
2895
0360
06796
80333
92213
88656
57470
56213
65309
48820
55009
92295
44797
675147
Thứ bảy
24/06/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
83
339
3614
9411
0987
0944
29354
70970
43913
78327
40742
02486
72427
61062
78450
10779
68130
297157
Quảng Ngãi
XSQNG
71
971
9548
0968
9031
7839
29473
06725
48022
44926
18525
36846
92466
35924
31814
22394
35250
315384
Đắk Nông
XSDNO
20
783
0680
0515
3053
1273
43670
82545
47690
49512
62835
66555
35102
77842
07523
75190
70628
348917
Thứ sáu
23/06/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
65
626
5788
8895
7105
2533
83939
26520
42494
45442
58143
59298
62592
94666
22138
73774
03992
927521
Ninh Thuận
XSNT
40
125
5872
3902
4133
4599
85664
24672
75071
89568
90059
94057
33752
83187
33889
56272
12116
265759
Thứ năm
22/06/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
99
452
2431
2471
2822
9853
52562
09064
93132
70818
81503
21913
45164
02423
72884
87426
48348
770445
Quảng Trị
XSQT
46
783
5248
3600
0509
4604
00348
26831
46334
51380
75203
10812
44846
04882
89185
11783
91764
338770
Quảng Bình
XSQB
38
064
9323
5618
0718
8566
56204
46055
28732
20311
43163
14858
62612
56393
84327
05604
48555
439840
Thứ tư
21/06/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
21
771
4695
5491
0618
6247
21913
97354
66659
85975
10622
09161
77149
97767
55832
78480
04580
147814
Khánh Hòa
XSKH
67
783
2073
1774
9198
3242
09294
91060
21854
30796
64165
45459
54064
12807
75338
53285
39776
765943
Thứ ba
20/06/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
65
903
0174
0326
2285
4684
81201
71075
60377
57994
27847
84384
03478
23095
18174
46000
46501
473372
Quảng Nam
XSQNM
96
562
2619
8216
1323
4483
55155
40410
80503
92604
38962
14750
20798
31788
42203
60073
05125
462289
Thứ hai
19/06/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
22
618
5526
3763
4225
2323
28535
64238
11970
74508
59988
43269
92229
68253
30741
22164
35351
299682
Thừa T. Huế
XSTTH
68
061
7276
1620
3802
9453
90065
19196
35897
92990
96863
11463
52005
37915
88115
84699
54575
943559