KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Chủ nhật
25/02/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
54
178
8443
6586
4792
6410
99599
41578
96857
15087
16282
30247
58564
84909
96619
11035
08116
045153
Khánh Hòa
XSKH
13
515
3805
6374
6658
2681
29164
92765
26820
07679
33160
25728
39535
00632
68313
09515
33864
057576
Thừa T. Huế
XSTTH
47
591
1583
9440
0479
2202
36051
60029
97365
08577
12078
80876
27702
32391
23793
52834
58167
276110
Thứ bảy
24/02/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
25
652
5552
1363
7454
0165
56139
98356
39125
80475
29906
17147
30204
12091
45844
21223
62807
289733
Quảng Ngãi
XSQNG
30
555
4582
0485
7876
3276
21646
18175
05854
82982
46517
75379
79204
52291
21907
23984
41327
685811
Đắk Nông
XSDNO
76
997
6269
3687
9260
0446
60819
78563
04257
36681
83929
35158
46257
38128
96968
32098
24657
744897
Thứ sáu
23/02/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
94
302
2489
3003
9102
1304
43504
33300
30190
11926
00388
70520
10868
62525
44708
99616
27364
686327
Ninh Thuận
XSNT
15
036
4648
9250
3838
6211
87483
88742
56296
15808
40970
43194
34286
92615
68612
14656
46249
706092
Thứ năm
22/02/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
38
931
6197
7105
0980
0249
31410
07023
18410
94324
44135
33551
33641
65658
11286
34325
25964
070593
Quảng Trị
XSQT
35
413
6397
5377
9417
3370
23432
92180
01711
21227
19899
58175
34521
27120
55471
65286
69386
839446
Quảng Bình
XSQB
56
112
2606
0875
8748
5754
31638
98654
75404
67263
98872
17633
33589
87845
42780
89599
20810
365867
Thứ tư
21/02/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
00
845
7615
0422
8536
6330
47723
24481
44655
75164
14523
78673
11825
93987
37190
44788
02248
053869
Khánh Hòa
XSKH
01
527
0786
0917
1979
4674
01639
45273
63543
47778
08796
21887
43138
96187
83915
92146
08287
454123
Thứ ba
20/02/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
91
315
5040
6504
2847
9869
89509
13689
57889
40885
83802
83254
12865
23412
86383
55378
78236
611951
Quảng Nam
XSQNM
58
005
9738
0524
4631
9400
60496
16518
78673
74998
37552
42292
17848
51991
11701
66491
17841
555830
Thứ hai
19/02/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
14
313
7562
3162
5993
6286
43616
91135
77360
48557
74166
48099
62355
70853
33236
29784
58242
390264
Thừa T. Huế
XSTTH
79
782
0573
0600
6416
2103
92273
59958
38512
07162
31345
50028
61058
10627
65529
53755
94149
672720