KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ tư
24/07/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
91
504
1223
3564
9367
1709
68611
17414
92732
47619
56297
21786
38620
13808
21051
22185
89230
915522
Khánh Hòa
XSKH
26
073
2176
4879
1469
9372
84666
35379
68893
30255
79626
98855
21671
13366
29308
73132
70430
840895
Thứ ba
23/07/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
18
950
8862
1538
9681
9982
30893
90326
88650
68727
78675
47068
91996
34782
81213
85439
58023
623926
Quảng Nam
XSQNM
22
195
5767
3755
4376
9644
24455
49288
78228
63913
91955
28993
29647
68624
88549
82735
04136
802247
Thứ hai
22/07/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
73
524
0994
1791
7471
1239
84195
89457
17331
10468
36830
99226
82366
26585
32733
28994
92990
531363
Thừa T. Huế
XSTTH
39
927
5645
1106
2185
6258
81402
40434
63751
44290
65546
90913
33937
14783
28095
89767
05382
651413
Chủ nhật
21/07/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
71
100
3232
7272
4977
9874
25618
81287
71464
01139
92659
02229
45907
62488
17171
14248
51498
665774
Khánh Hòa
XSKH
90
284
7673
0779
6808
7230
30252
77982
55493
20999
66023
88202
21091
15542
05979
15282
75397
465951
Thừa T. Huế
XSTTH
42
279
7224
4469
4986
2657
85704
86566
07882
71179
89298
87018
41895
22501
58654
57825
42203
031897
Thứ bảy
20/07/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
71
071
3609
5552
6554
6304
89227
00866
53029
55069
23642
26043
53064
00913
63270
50195
48827
008960
Quảng Ngãi
XSQNG
14
492
2191
2441
5262
9182
22743
36030
39052
70956
29209
94655
22552
91889
70527
22717
02722
973360
Đắk Nông
XSDNO
85
492
2032
3264
5342
3815
07619
55286
29408
95274
79234
12966
42548
41535
78929
28803
66088
341755
Thứ sáu
19/07/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
94
721
9165
0851
5395
0714
45860
92559
80577
35101
64286
87210
63360
92509
84470
05834
81530
829851
Ninh Thuận
XSNT
43
340
6765
8475
9388
5961
88090
33604
22090
24845
12569
01288
19285
91439
92974
28579
55353
690254
Thứ năm
18/07/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
68
756
7841
2695
2573
1313
21026
65766
40661
98673
82933
66896
25443
31128
28989
18818
41916
908085
Quảng Trị
XSQT
68
211
0487
8575
2465
7941
65763
32264
51706
07332
82940
06267
54808
08515
40700
00450
47846
158005
Quảng Bình
XSQB
48
742
8590
7705
6803
5790
30521
75389
13571
13069
96780
16265
83523
56921
89637
80813
53631
725785