KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Chủ nhật
24/04/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
93
657
6695
1257
4117
5117
38498
37488
57475
39568
85141
13433
71271
20449
02165
08401
80843
572209
Khánh Hòa
XSKH
03
976
7385
1121
2396
3262
22710
38398
68474
87422
98369
49391
72499
86224
48734
59549
57919
784089
Thừa T. Huế
XSTTH
98
795
3003
9071
2224
9574
56966
64872
33173
84079
19696
42684
27529
10372
02493
67845
63099
634515
Thứ bảy
23/04/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
67
474
4777
6563
2754
7762
07135
77362
64609
38704
15642
13835
22550
90197
68701
28515
14507
057488
Quảng Ngãi
XSQNG
46
474
3834
1159
2709
7911
36468
20768
76576
22285
11690
86350
67568
44557
29002
98634
60680
804560
Đắk Nông
XSDNO
83
101
5826
7858
2430
8248
49023
03213
11170
29968
37466
47104
09119
67084
57166
95806
18471
804668
Thứ sáu
22/04/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
49
025
9543
3393
5393
8520
52534
24836
87343
74791
45072
53770
74417
67466
96709
97332
92006
155360
Ninh Thuận
XSNT
91
171
3203
6394
7408
7458
09158
68084
17931
69263
73809
02399
62952
50174
93190
67301
73697
822099
Thứ năm
21/04/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
70
880
1282
2343
3664
0398
33872
21587
08300
44095
97513
58535
88351
68495
30843
47574
58765
841832
Quảng Trị
XSQT
06
627
2376
3192
9174
6144
29943
25566
52934
69973
75988
35951
09138
21930
44698
32190
36733
792159
Quảng Bình
XSQB
30
984
3463
2092
5443
4289
34940
46137
07153
99922
46512
92060
74315
61606
32244
36637
76759
401099
Thứ tư
20/04/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
74
423
5353
9460
9431
7325
22251
40824
65920
38354
54630
25458
32381
36868
82548
21634
62060
350639
Khánh Hòa
XSKH
57
923
7926
1615
6535
9127
02374
82690
39630
89440
59510
01851
79959
12146
21671
99334
71539
830914
Thứ ba
19/04/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
95
485
4891
7075
5895
2056
34644
92950
50736
61008
44827
65557
54522
90497
33549
19422
22959
636450
Quảng Nam
XSQNM
74
314
2739
5297
0555
9670
93147
00091
44099
24742
97415
00325
30225
88002
64970
42647
09065
301158
Thứ hai
18/04/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
05
362
1247
1608
7538
3056
83213
14231
50746
31825
90357
72312
74679
10347
57358
47064
09668
398591
Thừa T. Huế
XSTTH
17
405
7044
1257
5482
2922
75589
33599
70298
22631
97012
77789
92991
92893
43533
09490
54071
997274