KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ hai
23/03/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
86
388
8114
1104
6670
6360
16376
69355
61345
27544
59181
96175
68610
67783
60202
96133
85085
804688
Thừa T. Huế
XSTTH
11
759
9608
1123
0723
1922
90634
23117
58143
29719
20247
34011
26904
16402
30197
60108
03770
524007
Chủ nhật
22/03/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
54
435
1432
0964
3494
1604
56545
67394
34939
26718
77745
73769
45285
69728
71154
15226
38074
561978
Khánh Hòa
XSKH
30
674
1632
0505
6074
2346
50208
75099
90196
23962
00420
36249
24823
77633
83456
11168
74934
724248
Thứ bảy
21/03/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
84
313
2850
2470
9199
0441
66936
78267
07754
52818
65136
68870
63219
79217
30416
30857
13850
148691
Quảng Ngãi
XSQNG
01
147
8226
6303
7277
8463
31051
28315
60293
51588
85160
74467
93808
62335
15104
08384
64728
849273
Đắk Nông
XSDNO
79
305
9801
7581
0357
5063
36344
38652
60486
88310
95085
90102
47150
82635
19955
34663
26040
275232
Thứ sáu
20/03/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
24
365
7058
3651
2227
5830
29505
09428
35450
28155
64350
04971
98753
70296
55741
78187
14858
886252
Ninh Thuận
XSNT
12
101
9399
0224
4714
0270
41502
37488
07007
34236
32858
96228
45113
13758
65507
51350
24320
449424
Thứ năm
19/03/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
29
581
2284
7407
6811
0800
47317
94760
82249
08653
63612
46402
60335
70365
31977
10311
80109
668277
Quảng Trị
XSQT
77
941
7241
6868
6460
1143
46007
96176
67736
28303
59630
51284
54846
37825
68849
75050
37489
701334
Quảng Bình
XSQB
24
161
8869
6160
3401
4450
44230
17244
28157
23433
77727
61251
51618
36857
06257
67810
71496
444134
Thứ tư
18/03/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
41
080
4000
1428
9498
6572
11342
84977
19151
14702
15132
63158
94808
90875
42006
77251
86546
842240
Khánh Hòa
XSKH
42
264
1921
2809
2709
7581
82015
73127
86369
65094
26304
88505
87110
68231
22079
58677
77197
351676
Thứ ba
17/03/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
16
960
9561
1152
7962
1794
39988
46114
45414
46586
57540
96282
64374
57777
25368
47326
61676
192118
Quảng Nam
XSQNM
34
049
2489
5561
5613
4858
16654
75734
00990
50351
90786
68867
71910
69428
85329
90187
61768
436923