KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ tư
22/05/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
83
915
1727
0175
6116
1200
55041
28061
38773
88590
45362
78072
36625
14445
41871
22970
84593
864720
Khánh Hòa
XSKH
01
657
3916
7719
9904
3815
36423
29143
84044
27784
45861
20252
99028
14607
73089
30175
38925
890557
Thứ ba
21/05/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
64
209
9303
8792
3642
4133
41836
60907
14185
16547
20731
41704
12842
66842
01443
66707
97315
191463
Quảng Nam
XSQNM
62
851
2427
8617
3900
3566
35095
97020
96074
77087
01949
39900
01200
47263
59910
42199
44769
392574
Thứ hai
20/05/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
54
961
5984
8718
3841
2429
06386
39864
27875
67554
12858
05105
44275
95207
08484
22058
80839
042509
Thừa T. Huế
XSTTH
70
752
3013
4086
4063
7389
53544
85692
72355
98587
70963
64750
71274
07107
87710
94924
65869
054991
Chủ nhật
19/05/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
06
573
7090
6133
8510
9792
39615
41186
17274
56183
08029
72406
22188
89275
95067
14112
49802
839184
Khánh Hòa
XSKH
39
425
7919
3574
2056
3538
75272
79848
81975
67348
91011
67044
00610
58839
94058
38556
15570
298117
Thừa T. Huế
XSTTH
45
065
8325
7038
7818
6295
43607
69026
64172
40506
65931
77720
00746
93142
44156
99655
85188
979256
Thứ bảy
18/05/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
58
290
6607
7514
0308
1160
99439
70875
44807
08655
21657
36188
93913
81647
47397
95929
05753
558046
Quảng Ngãi
XSQNG
93
806
1409
2770
3883
6092
14292
12543
17962
66320
33846
73449
78514
89286
89601
92897
15772
613514
Đắk Nông
XSDNO
38
423
6072
2295
4868
1466
43834
28565
18480
79952
58895
25702
08331
30492
71099
02033
30773
389600
Thứ sáu
17/05/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
29
313
1291
5420
3132
0656
02836
65039
60801
55363
45869
37199
97760
79853
74178
82005
12522
184332
Ninh Thuận
XSNT
93
403
3972
5138
3608
2903
26144
19889
24927
37656
23717
11012
04227
52537
14967
46895
17518
886604
Thứ năm
16/05/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
56
356
5523
8800
4872
6066
00875
72944
15426
45424
37476
63152
80669
79283
03641
18448
58606
229333
Quảng Trị
XSQT
33
001
4315
6049
7073
6363
15651
23472
18971
32059
74188
16948
72413
98484
00370
91501
29794
810920
Quảng Bình
XSQB
53
868
9249
8649
5274
1492
34502
13226
60662
35486
00492
29885
61608
61783
14335
71855
37910
843919