KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ hai
22/03/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
91
899
4666
7584
7003
7302
12328
59251
53016
03123
05014
11126
90314
99513
40113
54156
66373
61238
Thừa T. Huế
XSTTH
44
767
0815
1076
2277
0224
77786
56862
58930
92203
14796
18643
23573
20469
96054
55401
10411
32029
Chủ nhật
21/03/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
70
901
9513
7957
9327
8769
73908
30893
14778
40524
97367
76061
25381
27468
42515
52541
55239
93098
Khánh Hòa
XSKH
08
295
5333
1033
0232
2870
79495
85821
01623
79782
28350
17734
89645
49812
07447
77438
91524
39061
Thứ bảy
20/03/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
23
727
2158
5263
5041
5973
15158
53826
15107
08733
41944
48510
01344
18549
39354
94110
19560
04986
Quảng Ngãi
XSQNG
49
983
7637
8857
8516
1172
04220
57608
82571
84540
65507
30682
80737
65320
74590
23398
60355
83634
Đắk Nông
XSDNO
40
847
8313
1486
9014
7897
02827
00639
95240
74649
00934
85027
76885
81940
65482
32578
20739
70857
Thứ sáu
19/03/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
47
786
6280
5937
3414
6482
95414
18106
85063
58587
67299
85873
49987
71412
83540
59886
92690
62203
Ninh Thuận
XSNT
28
173
6862
5812
0758
6362
24837
60594
91067
46676
92191
87944
78209
64898
61991
16976
50509
11784
Thứ năm
18/03/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
89
512
1804
0742
5939
3661
67036
90419
57127
69862
11171
17271
92329
75363
11796
16862
71948
21363
Quảng Trị
XSQT
35
687
6095
9744
9869
7302
41709
38060
85834
34451
52338
97620
10317
72771
12557
10784
17088
93645
Quảng Bình
XSQB
89
407
7135
4212
1627
5154
76970
95591
41609
98323
93654
22368
18329
83212
41656
86254
10960
57067
Thứ tư
17/03/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
41
796
4808
8683
1761
5359
10036
18275
90395
76762
52363
19050
69614
66288
48839
40699
48359
50525
Khánh Hòa
XSKH
46
606
9294
3416
4809
2647
05672
25804
29975
12523
70091
61729
47136
88625
08018
90656
55383
31485
Thứ ba
16/03/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
95
818
2162
0901
8382
2007
05301
80759
55630
91094
60405
24611
82363
48889
28831
87710
45151
69874
Quảng Nam
XSQNM
52
655
8481
2396
0041
4540
33198
88444
47408
27282
84179
03645
50639
88275
00192
05442
93531
60253