KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ bảy
21/05/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
68
611
5912
2890
2251
4822
62619
33974
37221
34702
94658
43106
85120
85219
54496
12816
90268
43900
Quảng Ngãi
XSQNG
58
714
5171
3727
8166
0104
99693
92930
86926
53613
00360
00865
46804
12557
12258
95831
56010
70405
Đắk Nông
XSDNO
39
029
7077
4756
6963
4297
13725
79504
99231
62627
78525
50882
99515
04272
03360
36049
95515
51297
Thứ sáu
20/05/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
61
282
0336
1017
8353
8774
82100
45397
67384
52911
41313
03450
01788
74311
95620
97487
01822
78013
Ninh Thuận
XSNT
43
198
9882
3902
8771
6212
02063
57942
13496
87033
45592
24775
08661
70349
69029
98413
00603
23932
Thứ năm
19/05/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
67
293
0043
8669
5288
5546
78141
72963
05780
51517
68454
32514
64105
30420
00183
55825
69727
99851
Quảng Trị
XSQT
95
675
0306
5394
3266
7127
08879
40972
85125
53804
05630
30441
73591
48391
76625
33067
35347
97074
Quảng Bình
XSQB
03
291
6464
1146
1463
1339
04535
83717
67574
89586
22395
07090
55505
92050
64721
58005
66975
17449
Thứ tư
18/05/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
83
302
9057
7728
3460
1562
16517
03605
96832
73809
16559
13687
62662
12592
17373
31464
99237
82810
Khánh Hòa
XSKH
64
559
8571
5863
5245
7644
03747
79464
55123
50976
75890
80816
17133
23342
04535
89532
97406
06776
Thứ ba
17/05/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
60
370
1024
2839
9660
0629
83036
01427
66499
12160
37262
17077
41663
76498
73393
83893
19974
67897
Quảng Nam
XSQNM
57
916
9492
4021
8546
9215
58560
70978
63103
39729
31413
03908
58807
79641
96685
86998
70233
60536
Thứ hai
16/05/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
95
461
2174
3286
7190
4732
32078
68922
12030
52516
65247
16934
27516
05596
54848
11487
98127
00299
Thừa T. Huế
XSTTH
24
873
1900
1829
4641
6499
38288
54476
98700
79460
62193
75689
97313
50652
02723
32497
09497
10534
Chủ nhật
15/05/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
93
122
8926
1128
3788
2554
97045
00074
27905
65766
65264
20892
45349
68948
54567
82941
85828
31803
Khánh Hòa
XSKH
73
926
4769
5151
3842
3876
37392
18454
03537
72904
63707
15610
64368
00518
81475
57700
76467
80847