KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ hai
21/03/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
81
502
9375
3216
5380
0613
09798
41261
61251
31236
92590
55013
28736
39994
67813
16327
33799
351767
Thừa T. Huế
XSTTH
84
228
5041
6862
9748
8366
33947
58925
16466
10611
34963
08148
81330
58896
03728
69334
46984
200769
Chủ nhật
20/03/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
17
915
2909
9716
8803
3510
41305
84775
27376
97001
06291
59531
43055
26428
21712
83520
50865
210204
Khánh Hòa
XSKH
75
924
5204
9565
6420
8846
33590
37595
14793
60306
09768
35678
61615
05616
57134
95674
58395
954543
Thừa T. Huế
XSTTH
14
470
1352
6980
4102
1273
45616
93011
13639
77296
50638
35868
37522
66099
41941
10967
50115
564536
Thứ bảy
19/03/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
69
718
6049
6418
8600
4980
34940
07852
77970
63368
98186
83119
98518
30783
33605
66586
49393
831282
Quảng Ngãi
XSQNG
49
382
2493
7353
4228
2958
02402
58800
60634
41650
71771
28483
53959
07000
13109
31288
52983
301671
Đắk Nông
XSDNO
06
077
4340
4275
1004
4111
45891
00393
21562
93626
69178
11155
95894
76555
21497
66283
53987
751921
Thứ sáu
18/03/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
83
616
6831
1618
8759
9211
01229
30791
67969
66775
32941
02196
24878
36043
27476
61486
11867
591650
Ninh Thuận
XSNT
62
580
7525
3816
3531
4048
33044
77775
28165
51084
86371
44661
87759
89868
08240
82308
54503
107160
Thứ năm
17/03/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
54
045
7421
5370
2455
5191
92503
96538
23551
45749
60543
24176
50998
77831
94872
14941
21686
208286
Quảng Trị
XSQT
04
577
7080
1345
0619
7062
43260
71745
05363
79185
75107
31575
91666
11291
53262
65135
04462
783020
Quảng Bình
XSQB
09
797
6911
3946
7575
4059
43830
10139
15751
50428
53110
82492
25076
26190
80773
73770
46448
328403
Thứ tư
16/03/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
31
398
6850
0737
0785
4061
44897
52787
14006
28740
80872
53719
67567
45787
81765
35072
31814
618135
Khánh Hòa
XSKH
18
195
9623
6676
6344
3114
42219
15405
35159
65399
67120
86857
22552
39296
76647
99039
61515
465186
Thứ ba
15/03/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
87
379
4927
8819
1846
7980
80389
74710
93617
04372
05217
12791
78521
33901
16619
16279
23895
505181
Quảng Nam
XSQNM
97
854
8878
4365
9354
5563
16495
65095
12258
44164
21697
70743
39256
17819
25073
15005
45732
866455