KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Chủ nhật
18/08/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
06
273
5525
7499
9123
1303
40625
17401
03721
77640
21123
57055
92025
12739
60311
73165
52289
913724
Khánh Hòa
XSKH
71
092
6958
3941
3424
9615
67533
44125
94082
53995
53886
85196
92864
00842
82669
89308
40973
703638
Thừa T. Huế
XSTTH
37
081
8995
7809
0900
9182
23386
95388
33663
11799
22177
79527
12173
02914
54157
72767
26523
480833
Thứ bảy
17/08/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
74
389
1951
8870
0701
8241
98209
21758
47847
36684
46695
01652
74164
35830
77583
09822
10866
772702
Quảng Ngãi
XSQNG
89
920
3025
4725
7531
5496
29243
19326
24228
52672
02534
35802
19298
37073
70099
09447
25723
888561
Đắk Nông
XSDNO
80
223
0452
8050
2749
0457
11604
92706
92383
41986
86718
70394
78414
12877
92732
29883
42269
104957
Thứ sáu
16/08/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
21
160
7264
6630
3762
6997
84550
32066
49777
29449
26849
19007
57700
15872
87414
12723
56856
310344
Ninh Thuận
XSNT
45
139
4838
6663
2896
9291
91234
06645
98324
69012
26520
19043
32497
53447
75906
39989
15090
596701
Thứ năm
15/08/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
80
379
1960
8963
8358
5402
30592
55683
77892
92508
93130
25517
76672
74946
41296
75993
70721
298865
Quảng Trị
XSQT
34
866
6291
4304
9178
7197
05339
56523
60407
48890
85551
25558
68415
29808
72494
39941
93366
370192
Quảng Bình
XSQB
77
500
2612
4454
3744
3323
05455
48090
64276
39673
80896
87251
30017
47604
38303
99440
33585
610446
Thứ tư
14/08/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
10
474
5478
9688
7027
0780
62111
56272
13370
13694
07823
76785
48046
81983
78184
52617
29413
434253
Khánh Hòa
XSKH
58
655
9250
0050
9418
6529
45830
45548
16285
72263
89345
85632
13447
25260
50965
99551
29126
216727
Thứ ba
13/08/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
77
774
9011
2345
9707
3673
73822
00994
69930
29111
41754
59664
36738
94991
02271
28639
21246
878722
Quảng Nam
XSQNM
94
586
7798
7041
0457
6008
94604
38978
68340
16200
87220
05841
49008
21064
35764
80801
75104
273421
Thứ hai
12/08/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
47
851
9232
6858
5538
9265
06674
96187
00704
80697
41617
98302
20891
26076
48733
19158
43248
054011
Thừa T. Huế
XSTTH
24
924
2826
3721
6362
9224
97194
26306
80805
08411
82503
68147
99426
19648
87946
36028
63255
741432