KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ sáu
14/01/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
16
634
7360
9483
6985
6192
56194
55116
52873
84903
82456
26426
46723
69159
22571
22950
45134
715334
Ninh Thuận
XSNT
29
459
0069
4169
0411
8253
80016
13396
26515
12652
14775
84847
19556
58591
34704
76190
55011
973858
Thứ năm
13/01/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
66
355
5693
0704
9824
7744
46989
57286
35414
01878
93106
11539
68467
96836
08565
78949
21142
483609
Quảng Trị
XSQT
74
476
4084
4986
1060
0823
69618
84309
37137
70488
12558
11688
37038
36162
03604
74986
86576
728095
Quảng Bình
XSQB
39
330
8412
7270
6045
4377
10469
62672
14320
17168
98097
07650
10312
75131
39378
10929
98098
364073
Thứ tư
12/01/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
37
504
0567
5353
1843
8483
57671
05063
29176
47758
40630
55334
22526
25698
59921
28340
76749
070260
Khánh Hòa
XSKH
94
970
6385
5350
0858
0559
52313
85381
60276
51441
81905
80389
78244
77309
33202
46963
86240
611139
Thứ ba
11/01/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
53
055
4145
0663
2833
4246
89456
25411
68781
24166
32649
46709
09538
60058
84456
22485
84082
032867
Quảng Nam
XSQNM
15
561
2686
7382
5531
8167
22120
95618
83768
83186
63773
02584
07662
45992
81992
97785
77837
171036
Thứ hai
10/01/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
61
802
5679
0649
4398
6139
64180
65396
56273
40209
13860
27072
88904
26592
35817
66558
64382
214495
Thừa T. Huế
XSTTH
72
322
2495
6892
2410
7368
03854
91225
73312
27374
32285
19712
81884
87752
60201
24456
90341
609738
Chủ nhật
09/01/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
27
043
4455
9309
4922
8570
80026
76626
55482
95434
50228
18508
92839
47702
70381
98609
92208
556433
Khánh Hòa
XSKH
56
992
3092
6376
0255
4910
77366
57498
83710
33065
55017
79155
20201
35543
84534
71448
49485
310905
Thừa T. Huế
XSTTH
43
216
4872
2529
0075
9209
04540
05182
39615
59925
48208
28615
23852
88063
38790
08736
62060
444846
Thứ bảy
08/01/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
17
279
2999
6307
2938
3390
43055
63831
09772
51046
20565
35553
87296
47583
73812
30256
00213
825222
Quảng Ngãi
XSQNG
79
080
0565
7535
5430
5027
40547
64173
38268
48975
96122
67707
48046
33865
66236
57552
50413
811308
Đắk Nông
XSDNO
18
725
1599
9411
3259
2619
17451
19614
15273
53158
84362
45904
07321
96224
29748
74662
36029
133633