KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ tư
13/02/2013
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
30
526
7608
4786
9807
3001
27619
52402
46367
20144
00654
49523
56587
02767
52242
12089
28203
459831
Khánh Hòa
XSKH
37
449
3797
8305
9344
9381
98928
28363
38107
45680
16984
00459
71854
78610
05302
48611
49541
111805
Thứ ba
12/02/2013
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
99
466
1817
6696
3178
9648
94558
47006
13871
25433
87708
67080
17072
15129
42701
04938
11914
877719
Quảng Nam
XSQNM
49
535
4906
0528
6479
9321
48112
13556
89181
54477
18210
38168
88426
85531
64958
77874
10408
501478
Thứ hai
11/02/2013
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
96
451
0526
9006
5160
1192
20821
48830
67150
47505
84813
09900
87614
29383
84549
27746
08975
685555
Thừa T. Huế
XSTTH
24
259
3037
7444
9047
0161
45004
74379
85630
11113
21965
12952
26226
78694
39697
27318
76977
401484
Chủ nhật
10/02/2013
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
06
926
9239
6456
5188
5349
68608
81461
92204
56969
29010
11598
02102
79274
72099
08773
65304
138247
Khánh Hòa
XSKH
29
353
3670
9737
1853
1375
02961
87008
25824
03141
08027
89130
30200
25221
62072
72245
77551
755835
Thứ bảy
09/02/2013
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
98
606
0137
6780
7534
0521
55983
43623
93825
16490
81147
93809
42104
30424
02651
95812
13805
104891
Quảng Ngãi
XSQNG
61
222
4913
7419
4918
7097
11950
02498
86685
17932
81429
07423
10518
78584
66041
18067
91601
188414
Thứ sáu
08/02/2013
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
08
159
2364
2886
3070
5814
13827
60132
88168
70340
83667
25473
16950
49984
62048
14785
73734
008989
Ninh Thuận
XSNT
92
911
7024
2676
2935
9947
00995
42334
37021
39257
93825
99811
90225
01737
38206
79744
36293
840031
Thứ năm
07/02/2013
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
41
534
6165
9506
8891
2292
72928
09653
96576
71300
81873
44702
63901
01781
29460
19292
05893
705969
Quảng Trị
XSQT
77
765
7346
0451
9201
3435
46212
55393
16640
78460
71027
20766
84484
56055
32358
78646
67909
677421
Quảng Bình
XSQB
58
268
2962
4476
9832
7351
28749
77754
68273
63742
86866
42797
26449
79703
59881
08685
44703
13170