KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ hai
12/02/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
96
567
8715
1882
2844
1128
44630
17869
56139
47032
92397
72680
76953
88573
06887
71007
43618
246385
Thừa T. Huế
XSTTH
81
367
5234
2927
4245
6322
93888
66172
00748
30528
56418
07040
97579
66309
12478
48581
78865
496750
Chủ nhật
11/02/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
81
386
8315
2377
1232
1723
93054
93366
04250
61685
00011
00663
23784
67184
80252
35903
49049
965046
Khánh Hòa
XSKH
98
572
0932
1708
0202
9334
97673
26379
69224
94866
30623
57811
29048
43684
00037
72446
15341
881049
Thừa T. Huế
XSTTH
50
856
1177
0465
6468
0071
10499
32002
66165
74819
75820
08156
07102
26275
99259
15286
19753
615244
Thứ bảy
10/02/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
40
060
3273
5534
4398
4337
81309
10519
96365
09608
86454
86224
35670
49791
35401
01517
13286
855278
Quảng Ngãi
XSQNG
05
044
3834
5529
5173
5233
36738
76753
03456
41105
92578
96707
16796
92534
21047
71170
52988
945339
Đắk Nông
XSDNO
02
135
9941
8369
2375
2529
11808
52138
56158
00907
68022
74729
40970
63682
69278
56429
98913
044379
Thứ sáu
09/02/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
39
666
4281
1283
4337
0838
97029
31765
25099
85963
95088
02720
87741
43044
13848
40424
92732
219388
Ninh Thuận
XSNT
26
715
5184
4065
3131
4276
04751
15882
47786
31959
41859
34265
49025
67034
11440
40211
17545
189383
Thứ năm
08/02/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
79
898
2034
4096
7336
9783
88211
90222
97055
52001
47840
98626
49966
96659
68741
82442
69623
642864
Quảng Trị
XSQT
09
710
4481
8399
9488
5227
98156
03119
74308
46547
78534
66715
59416
51909
79610
63604
21935
385355
Quảng Bình
XSQB
69
154
6265
7134
8717
7557
39764
54427
85740
18392
89195
54420
17497
64112
12067
56721
05949
672489
Thứ tư
07/02/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
48
847
4706
7040
9275
8597
41498
63647
06535
04495
69050
12906
82494
70887
48180
92368
53263
480177
Khánh Hòa
XSKH
75
292
5616
6320
1374
3168
80315
67568
31199
07542
88966
59470
16631
31490
15893
96997
87240
125098
Thứ ba
06/02/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
52
229
4414
4214
9008
4995
50308
33314
96752
35752
36786
99001
84518
05709
92311
01481
46778
295502
Quảng Nam
XSQNM
97
762
6866
4637
7893
9103
83102
08548
84855
22099
32026
03234
36410
48831
66012
67028
62142
576501