KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ tư
11/08/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
43
079
8960
1927
2056
9545
21277
12193
86274
57767
26349
92641
55665
54610
67890
08031
80384
720171
Khánh Hòa
XSKH
76
983
9080
2612
5615
5487
55862
08810
10167
11029
35582
61260
82048
69473
60121
40356
39201
424362
Thứ ba
10/08/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
77
701
1199
0028
7176
8061
85365
27505
57335
60991
56747
04783
52200
69085
95010
38590
08434
332472
Quảng Nam
XSQNM
84
652
5079
2752
4310
1927
41468
54224
69824
58955
17916
69712
50579
07197
70343
51569
28488
216976
Thứ hai
09/08/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
07
742
2031
3224
5117
0126
17852
48133
05892
26813
84446
52036
69823
58674
53660
13760
45917
075450
Thừa T. Huế
XSTTH
56
188
8576
0480
3677
4624
09502
97759
63823
83412
55000
91358
23795
47761
04141
96884
27903
796239
Thứ sáu
06/08/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
85
751
6334
3594
4029
8281
93979
00182
06410
50571
32932
49918
92839
87288
98375
00305
72194
996716
Thứ năm
05/08/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
83
013
0113
6571
8640
6605
92063
55128
96036
22575
03126
61295
67934
53614
17786
91583
29959
845534
Quảng Trị
XSQT
51
554
2133
5358
2972
6222
24701
85997
34531
77958
85123
06718
03869
30943
77404
53125
24758
257192
Quảng Bình
XSQB
35
040
0110
8899
4563
7141
51538
95327
32668
31566
54463
58408
29312
53485
71329
49642
10791
738313
Thứ ba
03/08/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Quảng Nam
XSQNM
19
493
5795
8577
2397
3020
50533
04594
86799
45408
37654
82512
91224
42979
48327
24387
70157
077173
Thứ sáu
30/07/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
59
790
4500
8666
0321
6559
04337
59240
49523
83050
79058
40636
83677
68773
69663
95232
61231
936876
Ninh Thuận
XSNT
10
951
7783
0561
1625
1888
25141
56204
28015
04728
38941
84309
20763
20095
91438
28352
96733
903997