KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ tư
11/05/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
67
016
4886
3565
7149
9472
41059
95580
50965
99775
38685
10520
06491
68089
90339
83943
62793
31492
Khánh Hòa
XSKH
93
526
4393
2435
3024
2595
35441
16407
71333
00910
58939
02867
48022
72854
81503
48144
90905
77593
Thứ ba
10/05/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
83
187
0910
1238
4750
0504
36198
96304
26354
85176
45277
51365
21568
73960
89095
22923
25513
25214
Quảng Nam
XSQNM
90
061
9263
6797
3470
5745
97267
08463
76314
32013
47618
01542
44486
92359
91648
68630
88857
35174
Thứ hai
09/05/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
90
613
4097
4248
3864
5498
73637
35731
39031
41561
72508
96540
53838
10431
04440
29203
43440
94383
Thừa T. Huế
XSTTH
85
040
5925
9438
5641
8630
86383
65822
79150
35113
16022
96103
68386
11259
49891
21401
96012
76056
Chủ nhật
08/05/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
12
369
4284
8827
6996
2055
14267
18683
37480
41394
75566
98735
66010
71756
51094
70417
90745
36635
Khánh Hòa
XSKH
61
726
4669
5082
1824
4360
12421
62299
52412
29214
61993
87590
30870
19652
67357
06306
20594
80034
Thứ bảy
07/05/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
55
583
6745
1652
1157
1002
14122
19162
18398
03174
34005
22292
65570
24867
59337
45317
03985
94788
Quảng Ngãi
XSQNG
74
197
9313
2822
0998
8817
39124
39518
03346
18359
59283
98902
27772
68831
30556
83163
65650
68806
Đắk Nông
XSDNO
55
359
4769
7266
6391
8394
24268
65378
26605
27990
56711
59001
20887
19708
53956
82171
56456
12440
Thứ sáu
06/05/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
51
081
5752
8109
8366
6854
15228
64652
05369
20059
22689
57890
90073
04769
32420
84612
26524
83513
Ninh Thuận
XSNT
15
985
9050
5799
7186
1711
51791
18952
48046
67761
42907
35350
62692
63654
88118
78799
82905
99353
Thứ năm
05/05/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
00
876
5053
9511
0375
2618
02375
11463
42742
58822
50624
06113
59138
02317
02741
13257
35827
46068
Quảng Trị
XSQT
89
183
2700
5802
8851
6085
61864
96231
91893
42129
23661
47415
18164
66927
94441
38883
88505
78002
Quảng Bình
XSQB
46
716
9136
1959
8608
3900
57288
99653
77047
48958
64547
61919
58249
47814
28790
23458
82970
50969