KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Chủ nhật
07/11/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
38
308
4591
6053
9942
4103
07923
45962
54852
27568
92751
94940
55466
81234
22383
37239
47755
563502
Khánh Hòa
XSKH
46
441
0170
4035
0870
8850
99317
32946
46192
59541
13110
35526
71565
90524
19217
38921
85876
582257
Thứ bảy
06/11/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
58
519
6626
5588
1241
5473
13486
22790
67489
26126
53979
42790
00660
70188
09362
45459
69665
883768
Quảng Ngãi
XSQNG
99
705
3034
1351
4220
9102
78732
02254
67325
64034
03034
03903
84602
56216
09696
61163
93757
217662
Đắk Nông
XSDNO
75
769
9961
5080
3669
3055
24969
92285
19543
69066
88782
05384
28020
83704
22206
54517
43090
332808
Thứ sáu
05/11/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
20
377
3794
1066
9786
6953
19154
92967
02366
49219
68373
46938
29486
92802
43978
78005
28591
156483
Ninh Thuận
XSNT
06
258
7359
2086
6522
0951
98014
02248
59983
23970
39146
50703
40984
65854
56600
21810
44237
842628
Thứ năm
04/11/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
97
139
6531
9015
5421
7550
72732
15614
05960
72708
60580
52300
35358
81418
05156
70563
70072
088654
Quảng Trị
XSQT
80
552
0903
8702
9852
2646
18076
63207
49969
56073
59868
01325
35022
10784
06582
62591
12145
182850
Quảng Bình
XSQB
97
274
3373
3126
1627
4586
75501
27967
44910
50016
85186
91706
40452
05354
76559
97864
51429
139026
Thứ tư
03/11/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
30
070
4711
3336
8755
6766
91485
55262
06286
68842
30047
15158
18273
92201
90753
14282
40768
227010
Khánh Hòa
XSKH
41
208
9533
7616
4268
5788
45675
08183
43385
50344
01070
01667
87575
54335
39342
06075
44460
124286
Thứ ba
02/11/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
25
007
3492
0006
3892
7722
81109
50516
75673
37189
78277
18945
58336
96794
45484
29973
30203
375109
Quảng Nam
XSQNM
31
055
3802
6605
7346
6423
51450
40004
35951
53201
19825
87016
48911
54104
79875
15819
79618
353828
Thứ hai
01/11/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
66
365
6623
6721
2319
9634
27871
71416
91080
56503
74296
78858
66738
75054
57884
53359
68424
765334
Thừa T. Huế
XSTTH
44
304
0018
5833
2944
2591
32339
46548
51932
65764
62521
52180
30009
77928
02535
57701
83804
992501