KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ tư
13/11/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
67
329
7332
4394
4140
7294
60582
60849
84123
48501
05483
55790
44285
47347
44532
96401
76364
442829
Khánh Hòa
XSKH
63
390
2369
3216
0054
4099
41805
16442
33093
77104
22938
81494
03398
72631
91602
89685
58304
318229
Thứ ba
12/11/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
86
397
1551
1244
2752
2934
87013
26517
86300
08829
30885
14883
19148
30323
26035
87894
03424
283697
Quảng Nam
XSQNM
82
784
1787
7603
2034
9257
83812
13206
43732
06571
54278
26788
80471
37597
70124
91246
01505
681461
Thứ hai
11/11/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
45
558
8040
4462
5194
0850
47073
35033
61599
16223
11982
70613
53919
12467
84407
84183
02331
120039
Thừa T. Huế
XSTTH
25
276
1460
8804
6731
3872
10243
90377
90826
14010
10441
14104
38094
26045
29266
10165
02750
025976
Chủ nhật
10/11/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
82
973
2386
3636
4109
1752
82644
89836
32222
21451
45384
29055
32142
75394
75880
47666
95822
783019
Khánh Hòa
XSKH
29
597
2844
6439
8142
8806
92439
64002
46432
34644
11209
66043
35733
96600
34049
52172
60601
620914
Thừa T. Huế
XSTTH
82
361
4420
8135
3610
8062
28237
67705
02821
49989
61187
52047
65777
41451
15528
58383
32757
246747
Thứ bảy
09/11/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
94
837
5265
7088
7736
4076
84384
81567
72092
15221
65255
43025
46280
39180
98335
12294
00764
040820
Quảng Ngãi
XSQNG
49
636
7606
8781
7986
0166
01274
21646
89645
89456
80236
19565
52587
38142
31118
46437
75906
880968
Đắk Nông
XSDNO
50
690
0066
2243
0285
2178
08700
99990
02344
10280
32079
40222
90860
19540
69212
76236
95704
992448
Thứ sáu
08/11/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
86
716
8634
0793
9653
5331
10209
47125
83807
74856
88337
15002
32149
63152
02398
15852
84140
067741
Ninh Thuận
XSNT
80
350
9735
9088
9046
7678
52147
91620
83464
19047
91015
09252
31413
42443
69242
37692
45734
576049
Thứ năm
07/11/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
48
441
2596
8211
0681
9250
78440
86899
17789
60452
37858
44526
78119
93050
52072
83387
34861
841294
Quảng Trị
XSQT
89
541
1072
6640
1404
4053
31531
84227
54161
01767
44527
87437
20365
03651
43059
90864
58384
541834
Quảng Bình
XSQB
85
962
1671
5552
4478
0406
52778
47846
05973
29200
67694
75386
19572
54807
53931
64205
01962
255609