KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ năm
06/01/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
06
410
3654
1585
6612
4309
64782
73187
17979
53558
14293
32029
84530
82601
36876
10622
50377
601396
Quảng Trị
XSQT
21
755
4412
9734
6210
8658
06614
48027
30834
24630
09569
58846
31755
19231
59891
99508
25108
536654
Quảng Bình
XSQB
35
172
4777
0474
6285
2581
66535
19439
71481
45783
43940
08653
32579
24449
71051
41885
54197
349996
Thứ tư
05/01/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
54
004
1764
6186
5061
7982
91860
80802
80447
19634
23175
69543
05370
42203
85651
22951
87188
441233
Khánh Hòa
XSKH
51
193
9603
5395
9836
8424
97207
88248
35483
36737
21803
89451
46872
85881
72221
12698
12421
883565
Thứ ba
04/01/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
13
222
8610
8617
2929
5066
37597
75704
63971
09823
76967
38983
24825
15863
16338
65354
64645
137436
Quảng Nam
XSQNM
57
337
0291
7382
7935
5885
77795
02075
78605
98891
10056
79907
02751
98633
02483
10522
94286
551746
Thứ hai
03/01/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
15
586
8074
4398
5037
3573
02455
90702
74034
87715
04081
72762
35686
82406
39737
49256
23191
697603
Thừa T. Huế
XSTTH
84
160
5058
8686
9722
2702
19046
09345
52283
73759
39822
00859
36892
13611
69267
73435
57205
490897
Chủ nhật
02/01/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
70
479
8868
1226
6977
5618
00458
44311
45727
85026
83489
96018
64219
62063
14306
24103
75098
920866
Khánh Hòa
XSKH
37
490
0780
3668
0053
1952
57717
50428
84145
04585
46030
91116
95263
83388
26510
08724
80226
563169
Thừa T. Huế
XSTTH
63
988
5847
1452
3337
8823
48712
53425
38450
07891
61629
40192
02027
51229
99818
39813
20310
532831
Thứ bảy
01/01/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
68
193
7481
5041
0883
5914
35023
99024
86465
96962
32815
50444
41192
03742
41579
73145
20504
003756
Quảng Ngãi
XSQNG
16
630
2537
3870
0236
7703
53521
85182
90598
45090
37120
55639
77228
17050
23756
03419
41964
202864
Đắk Nông
XSDNO
51
982
9549
0786
8142
1017
86706
87452
59557
45731
18592
29912
59551
65021
87920
09212
25521
300208
Thứ sáu
31/12/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
32
378
5691
3888
4754
8718
50054
72640
94469
02420
32429
46576
18549
30236
90953
46202
11394
248919
Ninh Thuận
XSNT
74
694
1340
8093
8575
7478
26633
76918
50243
56776
26339
84070
24018
24585
98629
96566
34803
737430