KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ tư
06/01/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
71
700
1796
3549
8624
2172
26054
08114
05134
20175
36517
07646
43113
58370
37296
76116
36208
57445
Khánh Hòa
XSKH
85
234
9902
1943
4664
3164
62141
80499
89276
74918
79509
96984
34642
75358
21591
91274
02041
25851
Thứ ba
05/01/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
27
013
6524
7830
1727
4529
92746
91928
92413
46649
74608
48503
35649
97180
92361
95333
69386
83332
Quảng Nam
XSQNM
21
319
0328
3977
6215
5643
40716
75098
33560
31497
08651
36887
89449
54869
69009
18996
21283
05117
Thứ hai
04/01/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
14
604
4741
6924
5321
5732
81235
28759
45957
05798
66327
06512
01635
00869
78166
38708
47799
06278
Thừa T. Huế
XSTTH
44
440
7830
7041
0195
7352
79832
17571
95086
98665
65431
14704
19806
24537
95052
60098
27240
90064
Chủ nhật
03/01/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
32
032
7055
8190
9738
2662
03175
31886
67067
71138
07522
99881
14638
47555
19517
53946
20744
54554
Khánh Hòa
XSKH
60
697
8106
7836
8070
8989
41416
73640
62841
48733
20062
99339
29972
90394
72803
30028
57978
28212
Thứ bảy
02/01/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
63
738
1467
5542
9502
1090
47289
69469
89090
86032
64070
27299
14985
14282
81695
62157
77823
82652
Quảng Ngãi
XSQNG
74
685
6932
2593
2664
0689
26555
02662
39324
84676
80376
85568
93488
63969
90542
31974
24700
88069
Đắk Nông
XSDNO
47
495
2375
9630
2416
3531
62242
99664
86468
80670
77439
47636
76057
51216
36227
22462
07956
23187
Thứ sáu
01/01/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
96
297
3444
6347
0976
4600
26293
93759
52710
70966
85256
60581
46146
30907
70681
61761
25531
78751
Ninh Thuận
XSNT
64
766
6791
1426
7555
1165
62396
90313
82825
53314
88390
14399
89689
32654
53026
69025
38110
14996
Thứ năm
31/12/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
88
808
5867
0060
5119
9221
55272
14186
49670
02060
65554
71145
73667
04159
57257
76033
64034
49243
Quảng Trị
XSQT
33
325
1624
8916
0775
5821
12296
85422
40071
80314
62663
57146
23213
93306
61999
78763
55454
16424
Quảng Bình
XSQB
68
862
1408
6643
8500
9024
40958
06790
74407
65451
94411
00810
03983
89059
73691
63391
07706
31615