KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ tư
05/06/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
27
027
8547
5924
7063
5400
53059
38671
82565
40147
91999
30935
84429
17408
16572
12182
03231
617219
Khánh Hòa
XSKH
98
418
3195
1167
0278
4769
45677
27647
42031
16608
45285
53304
48394
13038
94150
20908
76366
206039
Thứ ba
04/06/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
77
106
7773
1915
9448
6753
90777
35605
53423
75844
29003
26769
33286
88041
55375
18390
54852
103914
Quảng Nam
XSQNM
13
195
1199
8607
6479
1765
05406
38440
04408
72469
80687
18845
45682
59301
02884
50136
67993
436116
Thứ hai
03/06/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
68
841
3940
3386
0929
1053
16482
06804
77827
34762
80709
78495
47764
82269
90592
17753
46103
959209
Thừa T. Huế
XSTTH
98
060
9640
4445
1649
0589
41331
74787
86423
56834
98585
10765
05755
39881
92851
01202
90677
649207
Chủ nhật
02/06/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
12
565
5624
7222
3866
3984
30663
57355
42443
18509
12059
42552
27199
22618
08378
27580
84990
107816
Khánh Hòa
XSKH
34
422
9123
8720
3539
8751
28421
40072
95592
37620
68406
76710
05247
58346
75275
61804
55513
084132
Thừa T. Huế
XSTTH
75
500
2660
2462
4712
4437
00848
52355
64931
06979
65851
52336
06426
82225
54440
04812
85768
356024
Thứ bảy
01/06/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
40
003
8350
6374
9645
6143
61322
12257
94055
07278
19401
69082
23265
41628
01749
93879
26637
661914
Quảng Ngãi
XSQNG
57
181
1734
5259
6242
0007
32703
09313
18838
83042
65939
32614
02598
86759
16590
78593
39098
782998
Đắk Nông
XSDNO
72
569
1852
2668
5716
3733
83942
59728
29169
01697
80635
54313
76660
36740
25729
74152
02157
687059
Thứ sáu
31/05/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
09
042
3917
8194
4411
5788
78502
29821
60088
48029
13555
93104
22573
87368
16721
69805
29502
087970
Ninh Thuận
XSNT
00
300
5366
7215
6839
7674
00616
94510
60698
15099
54310
06816
70525
49308
62799
05664
55029
467613
Thứ năm
30/05/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
43
908
9865
5283
6960
6822
36001
06062
56804
77846
63843
10965
83734
79868
30470
70133
46203
109868
Quảng Trị
XSQT
01
151
5608
7774
6502
6041
80342
13395
13625
61962
13382
11466
57550
53572
73770
78893
94252
791206
Quảng Bình
XSQB
58
321
9291
0270
1862
1589
64552
28620
74029
63065
48133
13244
09830
12231
97185
02029
41291
929844