KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Chủ nhật
05/02/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
14
179
7297
9646
6929
0930
41486
96167
73159
64808
53579
96617
69627
37010
48710
00570
75948
980385
Khánh Hòa
XSKH
86
073
7729
6521
7771
8618
20104
62492
13155
79608
80867
87649
63220
21742
26317
78563
77852
478056
Thừa T. Huế
XSTTH
14
800
8084
4563
9297
7860
61665
71276
92945
26677
10879
75727
83577
74008
09991
97912
74332
093109
Thứ bảy
04/02/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
59
036
1973
0146
1634
3825
42319
60805
70838
86014
46066
56461
64304
48146
60727
17580
15136
936631
Quảng Ngãi
XSQNG
21
634
8813
4585
3252
9442
74614
52123
98448
75930
45524
42848
38686
81488
01536
05204
79727
127946
Đắk Nông
XSDNO
36
456
9525
4620
8948
9175
83595
33041
33995
55113
63490
75142
67484
58403
13165
89647
37120
530068
Thứ sáu
03/02/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
98
306
0398
2973
3320
6422
03018
45559
89944
04408
62599
28355
95612
73592
58060
48471
67048
688354
Ninh Thuận
XSNT
31
500
9261
1911
8935
4114
76585
35321
28077
58862
90176
82578
81367
04085
29102
06010
78527
520062
Thứ năm
02/02/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
34
902
4093
1944
6902
2711
72336
91877
33242
97733
61771
89328
90732
15861
89018
77397
64644
169189
Quảng Trị
XSQT
76
230
8801
2314
0672
7594
47142
75348
24638
91721
59187
63896
27539
89938
13305
19133
92667
706593
Quảng Bình
XSQB
70
258
8521
0301
8262
8830
62433
93101
99658
11459
79346
08659
69358
63347
11032
29706
41146
854033
Thứ tư
01/02/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
31
040
4421
2997
1332
3592
88046
54603
17255
64971
30550
87286
24855
36917
79633
42236
41271
174378
Khánh Hòa
XSKH
68
666
1016
1680
4157
9339
00655
43071
37318
98316
47655
54075
13997
48461
64982
58726
32244
796653
Thứ ba
31/01/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
48
881
9823
4549
5158
2646
58190
55636
37404
87544
82621
13164
60742
69939
06518
00237
14596
950276
Quảng Nam
XSQNM
47
281
4254
4626
7940
9305
39786
69885
77956
39092
06772
07610
53098
39363
60079
16606
52115
156252
Thứ hai
30/01/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
05
038
7380
4395
6413
2327
00322
91125
82894
30188
45093
37243
24619
72308
37508
75896
44337
276645
Thừa T. Huế
XSTTH
25
156
1672
1553
9658
1419
54348
70876
33723
86295
01667
36615
55926
24763
68949
16016
00082
992633