KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ tư
04/11/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
19
706
9989
4262
2400
9014
68586
87062
46117
01154
79972
95321
65130
81471
84557
38078
57696
01370
Khánh Hòa
XSKH
22
091
2204
9761
9733
5227
70345
45360
51746
05887
94298
34094
01642
85998
34664
96925
35791
85147
Thứ ba
03/11/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
57
504
9024
0754
8161
1032
67540
49146
49899
93457
65324
32812
09245
33897
79724
03333
47043
15568
Quảng Nam
XSQNM
17
280
0089
7939
6471
4540
56538
64262
51814
12716
96681
71077
99682
33214
18186
57797
35092
80842
Thứ hai
02/11/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
58
000
2295
3637
1332
1893
02379
69450
65452
26151
91839
35339
74812
18619
64581
60962
10233
87450
Thừa T. Huế
XSTTH
98
285
4241
8004
6070
4913
14190
99898
57049
42951
64793
92316
37924
07254
76278
36922
21911
50427
Chủ nhật
01/11/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
02
796
2771
1075
4066
5159
48573
93733
95683
94874
36472
41148
93276
20727
70618
12341
64539
74055
Khánh Hòa
XSKH
77
915
1027
3094
6549
3725
26501
02769
58364
79479
90041
44255
07256
97470
92766
10652
31601
49792
Thứ bảy
31/10/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
20
129
3773
7574
8341
2038
93700
13579
97263
72537
99052
52652
74847
81087
49455
32345
48449
90717
Quảng Ngãi
XSQNG
21
302
7983
0470
4408
0991
97132
19770
82090
12659
86066
56777
60674
70504
76892
61208
89799
48010
Đắk Nông
XSDNO
18
955
9340
3964
1826
2500
75343
72259
82533
94507
27576
49689
73238
94431
15009
90938
64892
13439
Thứ sáu
30/10/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
68
030
3747
9704
8772
1426
69908
51030
40690
20558
25185
95924
09209
33099
88339
22514
24810
97752
Ninh Thuận
XSNT
65
980
5275
1449
5000
4547
20220
25742
85776
35062
58343
78841
51647
22473
87566
17249
16984
30578
Thứ năm
29/10/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
95
771
6527
9851
1125
1844
72501
72343
71316
10794
80606
85870
81904
20081
64223
15793
53358
91479
Quảng Trị
XSQT
47
027
9220
3926
2894
2050
07938
75970
93897
53189
49120
25047
25322
89436
23170
73897
06593
46100
Quảng Bình
XSQB
79
339
0811
2276
4189
7205
24172
87221
69620
06019
59943
91846
11314
21851
01372
32303
54690
58717