KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ hai
02/01/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
83
931
0634
7828
3785
1897
82125
52949
35749
18748
09402
47152
14532
02717
48362
78460
22742
508578
Thừa T. Huế
XSTTH
65
350
2206
5988
3816
5086
43896
13137
07642
14248
98165
18751
09488
23899
23892
11546
08027
474835
Chủ nhật
01/01/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
22
857
2677
8070
4565
0058
67611
32780
45676
40032
51911
66537
43125
00432
35553
99822
81227
454379
Khánh Hòa
XSKH
78
025
4128
6164
1016
8291
42816
17683
21052
80002
98666
41587
52863
55898
37552
62140
88528
313644
Thừa T. Huế
XSTTH
99
568
1505
8515
1550
5133
56201
14697
49284
73448
45126
71607
35805
49813
50306
29024
54765
623976
Thứ bảy
31/12/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
87
754
3943
5585
7919
6784
12053
37529
65591
61030
75228
40096
59059
55376
32626
71841
92246
516362
Quảng Ngãi
XSQNG
79
076
3470
0128
6919
3016
78029
96016
48071
69799
91875
10905
87918
79069
41158
41164
10646
391419
Đắk Nông
XSDNO
56
157
4170
3797
0933
0327
77500
52255
23766
69381
84973
29315
27578
49803
41740
68090
99690
165924
Thứ sáu
30/12/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
47
640
7255
6324
6035
0534
44932
31916
09505
51798
99652
68500
91403
46372
97357
51800
01403
191725
Ninh Thuận
XSNT
02
356
8441
2230
0394
7667
89172
67861
51794
51144
74203
95302
90450
22242
70671
10746
79553
185628
Thứ năm
29/12/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
88
972
0722
4314
2210
0655
25116
22138
93019
90701
75707
93055
30445
52193
56949
06518
48834
889134
Quảng Trị
XSQT
63
775
1655
4457
2317
0303
54966
11974
16882
61056
82881
60410
71563
42777
77613
32158
90145
399272
Quảng Bình
XSQB
66
350
5911
9129
8094
7043
15788
05552
32445
62414
69268
79830
01908
48778
70757
99726
99947
791237
Thứ tư
28/12/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
92
222
7744
7028
9056
7095
84107
24530
72086
35356
28185
69579
12910
11053
08576
17869
96394
815527
Khánh Hòa
XSKH
93
252
0884
2351
3227
1103
25716
87014
88748
16084
34905
36546
90045
46051
10987
11028
76741
310882
Thứ ba
27/12/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
36
402
4860
8917
1984
1943
01883
52984
89672
98925
47289
75496
76509
48603
53681
42930
30431
587553
Quảng Nam
XSQNM
74
619
2883
7115
6079
4445
69697
34753
45614
27614
39371
89904
59813
87332
89631
63865
86442
810122