KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam

Chủ nhật
25/01/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
L:TG-D1
23
305
0443
2083
8590
8881
72094
07529
22328
60570
98985
95667
09204
46164
42528
08505
96190
096511
Kiên Giang
L:01K4
29
182
9980
6772
5104
7259
04739
76562
31155
17482
10349
71378
32958
62200
23768
44673
40746
726569
Đà Lạt
L:01K4
52
609
4732
7648
8068
7701
91387
39848
25478
74225
36498
53197
49944
93006
20889
70990
75818
389608
Thứ bảy
24/01/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
L:01D7
34
776
2774
1987
4886
8467
37512
14028
53101
99877
82365
41050
71787
77057
05266
48276
60134
17876
Long An
L:1K4
03
172
1705
2923
7282
2797
30299
77011
26843
07587
06433
62172
89273
48222
35909
18790
79014
624914
Bình Phước
L:I01K4
78
769
3908
4542
5496
6599
26040
49747
65985
26232
82890
96991
11587
91208
91915
36533
78586
968846
Hậu Giang
L:K4T01
17
490
9949
4128
9708
6323
61046
60787
84425
05799
59740
82552
79503
10148
51204
64030
85457
766441
Thứ sáu
23/01/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
L:30VL04
43
456
6041
1347
7891
5001
67305
23945
80595
29616
87751
44718
21765
09685
47997
24202
10685
415588
Bình Dương
L:09KT0504
36
113
0482
1808
7555
9001
37850
33924
55776
95142
30706
98449
11459
15978
10344
74489
54602
595642
Trà Vinh
L:18-TV04
84
228
3456
1818
4283
3353
37049
91398
05888
10258
33312
50680
53193
15041
02071
74739
57674
498977
Thứ năm
22/01/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
L:1K4
74
013
5598
7672
0017
5590
22347
37717
74940
37098
74739
70023
04265
90885
43878
76061
56799
438761
An Giang
L:AG-1K4
47
130
9195
2274
1154
8572
08822
82970
64347
35630
31581
20592
87138
36424
16207
42553
37279
064954
Bình Thuận
L:1K4
51
354
2677
3070
0220
3422
23520
71290
47630
07879
09382
08306
30757
53316
50561
07315
76338
196553
Thứ tư
21/01/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đồng Nai
L:1K3
60
053
4255
3480
3116
1424
15732
07144
79292
25206
43949
08998
46458
09159
88631
85943
17175
027287
Cần Thơ
L:K3T1
96
247
5243
4000
8289
6276
69702
17113
45373
20398
50223
59596
21938
96945
43810
47991
60339
809940
Sóc Trăng
L:K3T1
44
619
3017
8437
1504
9029
90219
73031
13100
30714
10984
45330
93688
30356
03092
38129
59768
676495
Thứ ba
20/01/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bến Tre
L:K3-T01
48
821
4250
0647
4010
5067
91002
79055
24510
27109
72403
31164
78510
47558
38284
38766
26516
234089
Vũng Tàu
L:1C
89
732
1200
8905
7307
5253
08846
47220
51275
60551
76829
69784
43165
17207
71460
01736
13490
939056
Bạc Liêu
L:09T01K3
56
979
4900
0607
1263
1915
70479
13074
56320
88238
45990
89091
06270
66583
18370
87518
78982
187425
Thứ hai
19/01/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
L:1D2
07
826
7594
5811
8960
8883
45080
02571
33379
25898
04874
00020
70623
93693
19191
68389
36694
02972
Đồng Tháp
L:C03
70
532
2707
6458
3815
9139
59472
30805
46157
41640
16600
79544
68531
90595
17000
04811
63340
089372
Cà Mau
L:09T01K3
97
447
9951
0645
1718
2277
69245
75767
52836
33816
97000
45688
30073
23482
56146
28402
84040
126294