KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam

Thứ hai
14/10/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
10C2
29
134
1596
7597
4076
6194
88499
70256
39475
73142
61608
19556
04710
23867
68504
63283
87285
111170
Đồng Tháp
S42
65
371
7594
1737
0875
8101
31683
41680
46660
46345
78395
07701
32918
73446
26265
53367
55349
902602
Cà Mau
24-T10K2
90
708
8406
6106
9096
9930
77415
96983
97324
58352
71779
36854
51632
41004
33462
86426
78226
782537
Chủ nhật
13/10/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
TG-B10
12
344
8820
4942
4216
5430
12184
87498
05938
86849
98959
67999
64175
66563
93919
36051
20017
061586
Kiên Giang
10K2
34
183
0091
4321
7960
7606
47595
47859
02958
22556
86563
14660
68117
06012
68666
38085
21688
757785
Đà Lạt
ĐL10K2
90
956
4780
3160
7132
2250
86854
73516
39925
73118
88966
24142
33592
03468
48928
54685
77996
474036
Thứ bảy
12/10/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
10B7
63
592
6452
6714
0917
8141
31814
64309
68127
94551
87974
89196
88588
78441
81577
97039
97440
876081
Long An
10K2
83
907
3721
5582
9798
0100
91405
78944
75505
60506
88583
62188
98566
71193
28798
29101
16141
263401
Bình Phước
10K2-N24
89
884
7623
1552
6154
7575
55257
13733
43136
37629
25950
74256
13624
70816
13536
53055
53933
261289
Hậu Giang
K2T10
36
439
4978
9790
3653
6424
09273
32525
79308
54696
41917
06170
86069
72092
16885
57533
87043
243006
Thứ sáu
11/10/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
45VL41
41
814
7107
2995
4430
3291
05559
46607
76320
79685
87467
82127
84332
47861
70578
78571
11386
899951
Bình Dương
10K41
17
524
6830
0615
9664
1055
62915
18857
02062
56397
10253
69080
12445
00746
91808
30465
03599
772769
Trà Vinh
33TV41
19
902
5168
3469
1133
5701
25899
38894
92091
53564
03862
17176
76111
09724
64851
34239
96001
441351
Thứ năm
10/10/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
10K2
88
873
6845
3279
4801
5073
46714
29735
55007
23798
01816
28707
88688
00638
08166
64826
83293
266550
An Giang
AG-10K2
87
160
2893
6721
6378
3775
87597
43929
70306
06034
09134
41424
53655
90679
17804
52497
87117
888782
Bình Thuận
10K2
25
607
6141
0403
9684
6256
21057
94452
91428
06042
23577
86078
92511
47124
77101
10082
18530
509945
Thứ tư
09/10/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đồng Nai
10K2
68
526
8549
1374
6194
8896
18022
52852
32807
88154
38035
27116
31410
40185
89498
08706
52708
615121
Cần Thơ
K2T10
31
693
8711
7560
9740
0386
43827
75480
22802
13574
95910
84753
28583
93755
50956
24551
59660
593381
Sóc Trăng
K2T10
17
751
8904
9516
6538
9354
46279
36735
81794
53505
70644
30739
85507
34638
36862
67819
79626
433093
Thứ ba
08/10/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bến Tre
K41-T10
00
711
1616
6340
3813
7062
14037
31267
40858
48666
77520
90676
49298
23015
83920
39753
49627
559460
Vũng Tàu
10B
35
867
3169
0469
8614
8104
42386
30036
76119
79682
08112
43781
89238
42800
90827
14386
74484
626445
Bạc Liêu
T10-K2
97
489
6919
7275
0979
5130
47802
51272
70609
16833
03521
10377
69941
31036
17044
43123
48973
199047