KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 29/10/2010

Thứ sáu
29/10/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
31VL44
65
333
0172
7066
0194
5091
47373
92479
03931
70081
13532
64678
24386
79892
52254
94034
86738
904330
Bình Dương
10KS44
65
588
5837
1214
3709
5371
54735
34547
12487
68879
55231
74195
09077
80060
22964
10529
83929
671821
Trà Vinh
19-TV44
99
504
1863
4422
2833
2777
30527
13816
10084
14798
17299
52363
61453
67629
15471
82356
21524
944399
Thứ sáu Ngày: 29/10/2010Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
45739
Giải nhất
59520
Giải nhì
37497
45344
Giải ba
63187
95744
78598
45130
10404
85041
Giải tư
8071
1497
2809
4662
Giải năm
6195
4705
7140
0185
2679
2885
Giải sáu
092
210
693
Giải bảy
03
88
08
45
Thứ sáu
29/10/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
81
558
6185
2707
9927
1054
46310
34104
88730
69640
57880
50022
33821
19596
26394
90295
65324
02609
Ninh Thuận
XSNT
99
431
8712
4744
3350
6070
94658
40422
55414
89058
04691
69372
50835
37177
95431
08120
90229
37267

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 28/10/2010

Thứ năm
28/10/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
10K4
43
425
6288
1437
3817
0254
80220
98651
76546
10391
66097
35817
84572
94684
41346
99576
07698
492748
An Giang
10K4
12
254
7223
0123
7500
4313
13552
89641
00171
74553
23841
09379
17973
16443
21010
13759
32842
327495
Bình Thuận
10K4
21
749
5875
7566
6065
5842
37721
51200
26582
94533
30994
49547
20446
74558
31775
71696
66132
037334
Thứ năm Ngày: 28/10/2010Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
35931
Giải nhất
54182
Giải nhì
54151
77163
Giải ba
92034
43314
84083
38594
92524
37224
Giải tư
2124
8179
0156
2036
Giải năm
6615
0094
7847
6025
5495
1058
Giải sáu
669
855
056
Giải bảy
53
15
57
08
Thứ năm
28/10/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
03
717
5038
8883
0078
2025
11416
81096
17148
73483
16277
02488
94461
72561
56783
40134
77961
53150
Quảng Trị
XSQT
08
964
7831
0542
9481
6501
07633
06906
73484
09131
71459
34532
57030
86789
13207
53652
82375
01365
Quảng Bình
XSQB
85
032
9463
8334
6045
0409
94639
96746
65720
72330
07136
86794
85122
76009
41648
77085
59629
82686