KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 28/10/2011

Thứ sáu
28/10/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
32VL43
37
465
4644
6162
9970
2637
29032
17279
02717
65523
13148
95615
07906
26955
40981
75649
35917
253047
Bình Dương
10KS43
40
735
0973
8096
7767
5576
52770
30833
13726
07781
37235
46372
10828
41953
65165
81355
60552
911573
Trà Vinh
20TV43
61
824
9730
2654
8389
3651
12051
38526
08985
96160
83227
00510
04682
12887
74517
21688
75528
565676

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 28/10/2011

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  28/10/2011
1
 
5
8
 
2
6
9
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 28/10/2011
Thứ sáu Ngày: 28/10/2011Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
35536
Giải nhất
24898
Giải nhì
47076
79129
Giải ba
56858
35423
60265
43388
80645
13517
Giải tư
0255
0434
0001
7359
Giải năm
2662
7592
5492
1687
5828
7996
Giải sáu
702
489
265
Giải bảy
35
86
96
44
Thứ sáu
28/10/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
19
283
5289
7180
5575
7176
58236
04270
07270
38643
97464
02778
50955
77931
61487
08691
56733
80134
Ninh Thuận
XSNT
00
486
9561
8953
1608
9610
06736
87749
08407
54547
27869
26434
12783
49842
43856
50563
33319
84638

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 27/10/2011

Thứ năm
27/10/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
10K4
35
475
9740
8493
8926
8756
41905
96758
16959
63646
49778
69653
28336
38027
45709
58564
85129
504211
An Giang
AG-10K4
13
914
1035
8576
6442
2626
76586
68554
21119
65695
79662
46126
31647
58687
56885
81678
18680
092850
Bình Thuận
10K4
08
175
5153
7171
4425
3134
85600
23172
83694
30965
84943
66164
55676
55877
06069
02799
22248
540428

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 27/10/2011

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  27/10/2011
3
 
8
4
 
8
2
0
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 27/10/2011
Thứ năm Ngày: 27/10/2011Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
33511
Giải nhất
91335
Giải nhì
27006
81876
Giải ba
10501
70553
70277
64393
32074
40260
Giải tư
4954
3580
3206
7323
Giải năm
9779
5812
5312
3621
7438
6268
Giải sáu
641
860
581
Giải bảy
81
94
73
45
Thứ năm
27/10/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
90
354
1674
7430
1075
5823
25869
58588
35273
11770
05559
38856
66886
61370
94553
50895
77912
98566
Quảng Trị
XSQT
17
332
7401
7979
0776
1157
59024
99518
21045
51703
76742
82589
17651
64774
16155
66403
42379
56776
Quảng Bình
XSQB
53
491
7255
5823
9023
9136
85163
89491
47796
68999
45216
32601
25616
71330
64410
99991
63956
87966