KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 28/05/2009

Thứ năm
28/05/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
L:5K4
10
469
8973
3010
9935
4421
18562
47007
82271
85186
13729
74847
66287
03551
37059
69395
43088
892928
An Giang
L:AG-5K4
36
943
2952
8334
9560
0281
01346
65133
58785
06464
58148
44802
27953
32801
33787
49621
87663
035567
Bình Thuận
L:5K4
12
028
2912
0940
1136
2014
89651
99665
67771
92854
56467
92764
20719
68208
46529
09253
36603
982336
Thứ năm Ngày: 28/05/2009Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
47348
Giải nhất
86584
Giải nhì
94780
32692
Giải ba
33096
33061
05159
31112
72942
17657
Giải tư
0158
8665
3951
9393
Giải năm
9187
3267
5964
5608
9035
0389
Giải sáu
389
333
978
Giải bảy
84
78
00
63
Thứ năm
28/05/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
89
221
2937
3923
1839
3054
71802
24956
39980
03218
17247
14516
55712
85255
73021
18879
42327
26602
Quảng Trị
XSQT
32
401
6112
1594
0257
0026
34983
78388
40788
58678
61164
34865
31101
72835
03515
71564
95395
21489
Quảng Bình
XSQB
48
766
6931
1688
9292
3034
68765
15407
06345
23774
37227
78675
66156
81653
23033
14720
25507
47166

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 27/05/2009

Thứ tư
27/05/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đồng Nai
L:5K4
02
137
2131
6261
9571
8288
17572
05064
01917
82855
60715
10825
33918
42902
37486
07975
12793
846850
Cần Thơ
L:K4T5
98
755
1883
3725
6049
3484
84265
59482
51099
28063
32104
17981
08489
91049
09923
57531
16360
762045
Sóc Trăng
L:K4T05
43
103
3030
6629
9702
5702
44243
29688
70549
23995
17311
38124
22559
75506
91537
48274
63865
631725
Thứ tư Ngày: 27/05/2009Xổ Số Bắc Ninh
Giải ĐB
06713
Giải nhất
39239
Giải nhì
55099
44151
Giải ba
25115
93599
08173
80134
22616
37096
Giải tư
2930
0944
1523
5118
Giải năm
1983
7063
4009
0989
9626
0822
Giải sáu
566
431
691
Giải bảy
45
41
24
71
Thứ tư
27/05/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
13
643
6778
3595
2524
4701
30541
78639
45185
13716
23631
46229
30590
39461
96001
28917
88132
78880
Khánh Hòa
XSKH
11
630
0641
6230
7789
8448
06163
84757
40878
91311
95348
82467
34105
10383
62538
61860
22703
16346