KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 28/02/2009

Thứ bảy
28/02/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
L:2D7
87
409
2080
9905
0028
1409
18256
99454
31990
29065
94559
77691
67380
11827
79187
74492
41205
99529
Long An
L:2K4
29
359
7818
8978
4539
4301
71472
10385
09527
15609
75836
09278
51957
21970
90165
38173
99120
42164
Bình Phước
L:I2K4
45
070
5405
9919
1472
1097
63377
18829
43232
56494
91433
55591
91601
34511
90892
62870
16791
63514
Hậu Giang
L:K4T2
79
137
7890
9771
3180
5815
32622
87478
52530
87511
41535
77373
33967
44404
96024
93238
42612
71751
Thứ bảy Ngày: 28/02/2009Xổ Số Nam Định
Giải ĐB
41626
Giải nhất
34728
Giải nhì
48117
43712
Giải ba
97282
05910
82990
47654
44331
35280
Giải tư
3564
9565
0696
8667
Giải năm
0817
0540
5805
6542
6563
5021
Giải sáu
168
659
249
Giải bảy
48
20
82
96
Thứ bảy
28/02/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
59
050
1936
2543
6773
0107
20581
28131
52634
85200
84216
08587
29600
62833
71168
86533
00928
33368
Quảng Ngãi
XSQNG
02
021
0347
8018
7916
6762
91100
08113
10846
54156
54535
85448
59295
17805
07764
01930
53940
49811
Đắk Nông
XSDNO
82
860
8180
5147
6881
5740
82563
16741
65058
98215
70150
95143
03026
53900
60806
40508
84119
09781

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 27/02/2009

Thứ sáu
27/02/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
L:30VL09
05
719
9522
8756
4546
4976
30172
76258
68815
53276
82449
18305
44291
79439
95503
89752
53887
92387
Bình Dương
L:09KT0509
21
282
5468
7826
6088
9548
08272
92541
41185
55460
66718
73809
22938
63429
54095
81952
85629
99851
Trà Vinh
L:18-TV09
29
127
2788
5906
0016
6162
20010
51133
96282
69755
19752
66834
89210
93792
79014
46014
11948
71739
Thứ sáu Ngày: 27/02/2009Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
28575
Giải nhất
59876
Giải nhì
49328
70783
Giải ba
59968
05926
14614
37350
86922
53519
Giải tư
6838
4147
2441
3494
Giải năm
5686
2812
6271
3032
6921
2846
Giải sáu
843
816
838
Giải bảy
72
39
78
83
Thứ sáu
27/02/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
42
276
2339
4798
3322
2943
17355
74395
63905
63995
43880
45267
61861
62880
55643
85631
32125
06974
Ninh Thuận
XSNT
51
596
7337
6991
7335
7466
09733
16566
14462
65607
09791
37841
23183
09675
97266
61868
88970
07016