KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 28/01/2022

Thứ sáu
28/01/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
43VL04
56
254
6836
7016
9259
9228
46406
34103
59663
06516
54307
46893
52292
53521
42330
94752
59155
583275
Bình Dương
01K4
15
903
0386
7993
5131
7227
66645
39568
91517
37047
27562
39449
43096
97105
08706
35440
92956
755821
Trà Vinh
31TV04
35
621
4200
4090
2293
5149
28381
88873
60464
10432
41189
22750
61420
24934
34226
60418
91142
656106

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 28/01/2022

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  28/01/2022
0
 
7
3
 
7
7
1
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 28/01/2022
Mega Millions Lottery Results (USA) Mở thưởng Thứ sáu, ngày 28/01/2022
3
16
25
44
55
13
3
Thứ sáu Ngày: 28/01/2022Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
83926
Giải nhất
91357
Giải nhì
14079
28422
Giải ba
18875
34660
74576
47998
24338
82976
Giải tư
7074
7574
8417
7913
Giải năm
8128
5472
1208
9379
9779
0046
Giải sáu
119
151
836
Giải bảy
39
16
55
58
Thứ sáu
28/01/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
55
062
0282
5867
7401
0649
82612
55580
62169
33841
26512
87506
58858
55042
14091
75309
54236
489487
Ninh Thuận
XSNT
38
420
7800
2008
3848
2730
99616
52642
19990
25927
88929
53639
15727
88399
24841
50544
39832
051532

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 27/01/2022

Thứ năm
27/01/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
1K4
61
476
7278
8041
0780
1757
47145
00958
01833
56494
59510
10418
57315
79920
78204
54353
34021
607239
An Giang
AG-1K4
06
388
4352
2205
0674
6502
80869
16030
00920
09114
38497
76185
89010
01600
02009
22656
06279
024550
Bình Thuận
1K4
77
822
8843
1703
7365
4414
33432
32320
35136
10888
13864
07692
68994
03145
35492
30231
51861
898853

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 27/01/2022

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  27/01/2022
2
 
5
9
 
2
6
4
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 27/01/2022
Thứ năm Ngày: 27/01/2022Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
16440
Giải nhất
64351
Giải nhì
31055
80371
Giải ba
49994
58565
01658
91439
28870
57232
Giải tư
0349
9321
0866
1740
Giải năm
2214
4528
9328
5316
2625
0233
Giải sáu
801
922
679
Giải bảy
47
76
01
71
Thứ năm
27/01/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
50
697
9894
9244
5571
7718
50687
62077
78156
90349
06387
13105
52735
09531
20171
40790
45814
496870
Quảng Trị
XSQT
70
850
8793
2750
6930
2006
35087
09146
68288
41548
20769
28635
91659
04605
68175
96023
66199
898682
Quảng Bình
XSQB
95
623
0703
4277
7616
6513
57080
38288
57904
42906
71611
78585
86742
42027
27224
57422
78965
974810