KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 27/08/2010

Thứ sáu
27/08/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
L:31VL35
72
930
7591
1335
3448
4372
21193
68303
10730
40915
89838
53005
14388
71043
38324
30869
49579
949205
Bình Dương
L:KS35
73
449
8963
0303
8346
3217
86871
77604
40629
25510
58542
87846
90953
68953
50661
25020
69850
141929
Trà Vinh
L:19-TV35
10
956
7022
8303
3900
3223
68785
43507
52201
39978
24346
96948
10188
34953
72332
01205
97692
015837
Thứ sáu Ngày: 27/08/2010Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
39603
Giải nhất
18154
Giải nhì
99251
04976
Giải ba
00025
88625
47969
03263
41361
08232
Giải tư
0575
1447
8961
1879
Giải năm
8540
9187
8714
4942
8626
9148
Giải sáu
840
969
425
Giải bảy
54
46
66
26
Thứ sáu
27/08/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
99
065
7825
4643
4823
3164
96850
90247
49234
09403
68266
88323
38125
49181
18862
76183
93666
48667
Ninh Thuận
XSNT
14
257
2578
0025
9251
0735
98528
43062
41095
49558
65970
67409
77641
80389
77416
26705
16656
72807

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 26/08/2010

Thứ năm
26/08/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
L:8K3
71
280
1519
2635
7784
1972
93611
81987
72103
06583
03700
43398
42599
86247
44349
93563
77123
735799
An Giang
L:8K3
13
329
3356
4009
4934
3375
05140
38161
72787
63403
90264
28108
76958
33185
02264
52383
59404
258788
Bình Thuận
L:8K3
44
681
3260
2263
2033
6633
30492
61303
63132
38755
35388
70998
06484
05334
65604
21539
24905
884360
Thứ năm Ngày: 26/08/2010Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
91262
Giải nhất
99653
Giải nhì
99781
82464
Giải ba
16076
25657
74751
56564
70883
66860
Giải tư
2246
6917
4812
8845
Giải năm
1225
9199
9469
3487
3800
5624
Giải sáu
032
980
120
Giải bảy
64
01
62
13
Thứ năm
26/08/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
89
954
2661
5404
7140
1500
69801
04560
38958
67408
67117
75018
65468
17207
77427
87155
41609
87752
Quảng Trị
XSQT
63
016
2838
3034
8353
0839
65945
68062
29708
55362
67039
45900
94592
03979
20721
98342
32676
25443
Quảng Bình
XSQB
23
378
7986
8553
5297
6461
95346
33761
04163
32136
41620
79745
22259
68466
14334
89730
72865
33703