KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 23/09/2016

Thứ sáu
23/09/2016
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
37VL39
92
595
6172
3015
7748
0671
13228
60715
57423
53598
45775
69886
98517
74650
25692
10846
16993
167261
Bình Dương
09KS39
00
102
3637
7248
9419
6835
27875
21869
93590
59053
77968
89154
18259
81476
75757
69189
85927
928389
Trà Vinh
25TV39
80
733
6261
8820
7908
1631
02627
01358
55967
66998
57871
96777
80875
01176
83636
71688
12122
016615

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 23/09/2016

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  23/09/2016
9
 
1
8
 
1
0
4
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 23/09/2016
Mega Millions Lottery Results (USA) Mở thưởng Thứ sáu, ngày 23/09/2016
1
5
8
25
62
14
3
Thứ sáu Ngày: 23/09/2016Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
21533
Giải nhất
67057
Giải nhì
52880
42623
Giải ba
51299
72162
59423
34629
66153
69637
Giải tư
0074
0522
2736
7114
Giải năm
5739
4830
4845
1547
7587
0194
Giải sáu
615
708
529
Giải bảy
42
72
33
29
Thứ sáu
23/09/2016
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
36
498
3902
6417
4679
5610
49415
77701
42772
33327
98971
02892
34951
54605
30683
84613
31643
65761
Ninh Thuận
XSNT
20
076
1352
3664
9644
7779
64731
90460
29919
73871
67279
69678
67298
98149
81152
14636
34730
83131

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 22/09/2016

Thứ năm
22/09/2016
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
9K4
11
761
2780
7958
3669
4456
38567
53738
42387
63172
45244
15056
94511
96013
43659
26720
02164
195160
An Giang
AG-9K4
66
442
8326
4946
9771
3664
82129
59693
89831
49160
73532
98546
18801
23837
57328
68875
68998
761738
Bình Thuận
9K4
74
714
6481
3854
3391
1218
83108
61472
88374
27660
14681
75004
46817
25703
36987
77694
88815
052191

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 22/09/2016

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  22/09/2016
1
 
8
0
 
6
7
3
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 22/09/2016
Thứ năm Ngày: 22/09/2016Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
24509
Giải nhất
28377
Giải nhì
19148
54222
Giải ba
56313
06782
07955
13810
38159
04156
Giải tư
8771
7658
9080
5668
Giải năm
3604
5665
5903
3001
8484
6351
Giải sáu
791
368
937
Giải bảy
84
97
50
77
Thứ năm
22/09/2016
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
83
237
1175
3526
4115
9760
98110
85273
61070
47125
04124
97968
38983
41521
40699
34939
06160
22271
Quảng Trị
XSQT
60
215
2019
0655
7808
7969
52785
45612
45192
81091
90766
26093
81288
48655
49340
42895
71035
02818
Quảng Bình
XSQB
22
046
1247
1186
1490
0731
30496
81992
95553
12178
74307
38238
89063
51390
01527
71052
82541
26321