KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 23/04/2024

Thứ ba
23/04/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bến Tre
K17-T04
56
881
5721
7319
3495
4541
82281
84110
56095
08463
45624
29455
08337
07398
93827
71334
47900
563964
Vũng Tàu
4D
89
540
5467
0595
4574
7613
97310
91759
56979
68040
17545
01221
98442
52635
91015
77505
85068
215261
Bạc Liêu
T4-K4
41
161
0232
5720
7883
2194
42072
93893
97036
98175
47234
15438
74345
39834
87862
39266
51021
714705

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 23/04/2024

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ ba ngày  23/04/2024
4
 
2
5
 
4
8
4
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ ba ngày 23/04/2024
Mega Millions Lottery Results (USA) Mở thưởng Thứ ba, ngày 23/04/2024
11
17
33
39
43
14
4
Thứ ba Ngày: 23/04/2024Xổ Số Quảng Ninh
Giải ĐB
12681
Giải nhất
26928
Giải nhì
84568
79326
Giải ba
60597
77441
98277
62191
30322
97918
Giải tư
5890
9394
6338
8901
Giải năm
4916
9771
1007
2806
5292
8652
Giải sáu
815
466
192
Giải bảy
33
16
08
17
Thứ ba
23/04/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
86
214
0316
5587
4715
4016
55416
36539
09787
81377
56768
16140
55567
79248
43612
02407
34986
402215
Quảng Nam
XSQNM
02
163
7416
4571
4747
3481
36078
99500
79777
68906
43010
03438
43988
90865
87292
71907
64375
544672

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 22/04/2024

Thứ hai
22/04/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
4D2
89
630
5258
2042
5126
6452
44942
24058
34478
97825
55023
83203
74191
58414
12911
76422
10690
689897
Đồng Tháp
S17
36
717
2465
5294
1957
8845
91257
22443
16090
47153
81140
45221
40404
17597
84172
23089
78848
760456
Cà Mau
24-T04K4
89
409
1673
1004
2060
5316
20506
61176
84385
09436
74627
73360
61470
28904
94086
59902
23148
641398

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 22/04/2024

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ hai ngày  22/04/2024
5
 
0
4
 
6
5
3
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ hai ngày 22/04/2024
Thứ hai Ngày: 22/04/2024Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
15525
Giải nhất
29914
Giải nhì
83400
68369
Giải ba
96522
74106
84523
66484
76563
65685
Giải tư
7662
3493
5151
9395
Giải năm
6856
6643
1321
4108
2153
6831
Giải sáu
369
495
636
Giải bảy
82
93
79
37
Thứ hai
22/04/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
64
124
7964
9410
1932
0895
94198
25584
63324
77880
45528
47113
67579
32714
36647
70918
29163
939149
Thừa T. Huế
XSTTH
57
517
1729
6476
0428
4909
34882
55876
29781
82609
02752
92182
25217
96845
91923
43752
74319
421244