KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 23/04/2010

Thứ sáu
23/04/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
L:31VL17
79
310
9426
6754
2023
7649
22382
60418
04276
31049
39635
16619
86255
81116
96223
34548
04981
615822
Bình Dương
L:KT&KS17
17
486
2938
4798
2083
0599
10328
43310
61831
78465
31505
23277
03433
96660
14349
15447
67374
898132
Trà Vinh
L:19-TV17
25
614
5919
1165
9995
5020
42442
87906
28251
88230
67448
40608
94994
58813
33820
85269
15775
954747
Thứ sáu Ngày: 23/04/2010Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
27716
Giải nhất
65832
Giải nhì
30419
46523
Giải ba
59715
03881
99365
88838
19947
01998
Giải tư
3959
0382
9859
3829
Giải năm
2701
4343
8127
5678
3436
5280
Giải sáu
068
999
532
Giải bảy
28
85
01
32
Thứ sáu
23/04/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
76
932
4538
0479
3709
7355
47946
98030
50560
21678
95994
65018
49840
19173
71442
16906
48783
07409
Ninh Thuận
XSNT
50
770
9608
8079
0801
8569
17219
95365
96509
13821
98536
31301
93996
79599
40059
82421
36493
44585

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 22/04/2010

Thứ năm
22/04/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
L:4K4
04
231
5668
7037
3762
8655
76683
33309
77196
12713
43938
05155
92489
24680
05052
32184
83751
112353
An Giang
L:AG-4K4
08
703
4534
0772
5693
2355
03737
59045
01310
28434
35194
45113
71540
80696
45619
37708
78790
066978
Bình Thuận
L:4K4
88
228
6259
4315
5986
6134
72920
10861
78660
20749
85858
20226
72497
30893
14666
41138
37916
747003
Thứ năm Ngày: 22/04/2010Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
49117
Giải nhất
86053
Giải nhì
73143
91326
Giải ba
57769
29712
36619
66489
37613
53961
Giải tư
2462
4622
6570
3827
Giải năm
3692
2822
3910
8859
5758
7491
Giải sáu
634
111
973
Giải bảy
84
57
04
27
Thứ năm
22/04/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
49
339
0718
7033
4766
5414
90071
98945
56019
92832
79105
72746
52619
13675
18220
07116
17224
45654
Quảng Trị
XSQT
12
997
0416
9539
8792
9899
50777
86336
57960
40506
76262
40448
55779
51223
47818
12646
14385
03403
Quảng Bình
XSQB
14
547
1110
1062
2824
3395
67812
08568
40984
10575
36200
26823
26194
98439
99573
78071
40183
54801