KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 22/08/2010

Chủ nhật
22/08/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
L:TG-D8
80
309
4476
7331
6540
9007
27744
71543
13241
16837
75318
07056
31478
72581
17324
56155
62174
289534
Kiên Giang
L:8K4
80
919
6466
1110
1876
3009
79754
26655
61056
60312
00190
85920
41914
40177
94292
77593
09862
495189
Đà Lạt
L:8K4
35
642
7728
4691
7353
3596
29866
64695
68286
45761
71235
33583
98562
60433
06178
25853
91989
854650
Chủ nhật Ngày: 22/08/2010Xổ Số Thái Bình
Giải ĐB
02378
Giải nhất
32541
Giải nhì
62428
25298
Giải ba
53211
02099
71514
44752
19265
88859
Giải tư
9247
7442
1226
0328
Giải năm
1548
3407
7197
5684
7962
3529
Giải sáu
512
913
520
Giải bảy
82
84
20
77
Chủ nhật
22/08/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
19
177
0419
7322
8170
5458
81162
89792
34923
58282
24990
90549
30884
40030
01009
69613
12280
50274
Khánh Hòa
XSKH
78
930
8310
8904
2439
6919
30864
46817
93738
17188
93308
80332
46849
80324
08392
31885
57946
84883

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 21/08/2010

Thứ bảy
21/08/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
L:8C7
35
351
5920
1167
5746
4053
35285
93737
40944
13164
01754
34050
91328
66864
32935
32294
17967
784822
Long An
L:8K3
49
875
4971
8560
2527
0254
03404
50073
78294
80510
55234
87989
78224
44347
69323
42732
17096
551756
Bình Phước
L:8K3
30
094
0616
2034
7283
1339
26771
43139
33051
02373
68829
62489
00854
28674
71828
99549
96566
327266
Hậu Giang
L:K3T8
55
992
0036
4117
5464
4172
99711
49897
04216
09378
28263
10603
19478
79720
95241
35651
36453
630193
Thứ bảy Ngày: 21/08/2010Xổ Số Nam Định
Giải ĐB
19510
Giải nhất
30302
Giải nhì
58437
16972
Giải ba
25198
70786
21892
45745
38483
84868
Giải tư
1418
7624
6056
8680
Giải năm
6075
0309
3894
5202
7796
5624
Giải sáu
953
112
658
Giải bảy
36
26
11
19
Thứ bảy
21/08/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
42
665
3827
2705
2954
2228
34387
44227
50246
97344
79499
89036
94528
99227
62290
15490
85437
98332
Quảng Ngãi
XSQNG
09
450
2696
7895
2609
8210
89321
37929
43159
37324
64526
86051
27332
09545
37704
88306
22836
16880
Đắk Nông
XSDNO
30
698
2623
9240
8071
0848
75093
11897
37513
31701
94174
86029
78475
00817
59659
47010
11137
77928