KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 23/11/2024

Thứ bảy
23/11/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
11D7
04
117
2664
9171
5295
7184
15357
19258
55242
15795
84312
48660
84352
23887
72835
45218
91285
135605
Long An
11K4
30
971
2828
5095
6381
8753
13513
08461
50684
72554
92614
32509
74001
29287
11095
11270
94709
966343
Bình Phước
11K4-N24
97
483
6176
8019
8681
7837
83939
97273
77390
70684
15962
16906
69677
46536
25115
02460
88081
684222
Hậu Giang
K4T11
68
872
6933
6343
5533
4828
25036
01765
54821
92527
25371
51918
32855
35100
81491
50614
01094
091787
Thứ bảy
23/11/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
86
199
3784
8483
4651
2121
83566
26478
03955
44841
89816
37314
53458
89355
24462
40265
47689
477718
Quảng Ngãi
XSQNG
83
415
6879
0088
7317
6850
71535
56351
77758
52027
51405
01745
96927
58900
01540
12820
88741
122218
Đắk Nông
XSDNO
41
422
9321
8124
8472
6905
66201
55099
73611
24832
82785
21912
30689
98272
81617
14809
48047
387200

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 22/11/2024

Thứ sáu
22/11/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
45VL47
30
131
1977
5244
0872
6055
90146
96751
75661
70320
86210
00258
89852
76335
04633
71394
74858
567629
Bình Dương
11K47
81
207
3835
9317
2847
9959
68892
19947
24306
47536
44574
17193
04727
17828
22713
65941
56722
960742
Trà Vinh
33TV467
53
025
9794
1123
4711
3571
94335
69229
62465
37872
74044
67585
08311
34381
84212
00445
57063
873697

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 22/11/2024

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  22/11/2024
7
 
4
7
 
0
2
0
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 22/11/2024
Thứ sáu Ngày: 22/11/2024Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
11481
Giải nhất
34689
Giải nhì
02333
04518
Giải ba
34477
80186
67764
34112
89689
92452
Giải tư
3176
0530
7010
7646
Giải năm
5011
4073
5581
8634
8981
9347
Giải sáu
106
115
102
Giải bảy
25
16
64
20
Thứ sáu
22/11/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
01
415
3117
8485
2521
4450
00114
36848
02623
20678
46594
69241
05830
06022
45086
22393
48320
722291
Ninh Thuận
XSNT
25
216
4723
7565
0414
4655
42314
95917
78107
78038
26418
10647
73740
19874
23699
31756
96782
127000