KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 19/10/2009

Thứ hai
19/10/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
L:10D2
48
875
2369
2352
2107
8265
39760
31563
23634
77138
87625
40454
29641
27852
57820
43444
70690
995727
Đồng Tháp
L:C42
96
615
2650
7786
6423
6104
85912
11948
18887
64659
53072
63893
44462
10053
67851
99121
42311
185844
Cà Mau
L:T10K3
34
912
1780
9487
6431
4967
06924
59280
52077
27371
87006
22657
62148
24470
78101
81246
66411
434589
Thứ hai Ngày: 19/10/2009Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
51328
Giải nhất
32944
Giải nhì
97143
70200
Giải ba
78865
54294
45597
01078
58855
31778
Giải tư
2986
8909
8668
4711
Giải năm
9543
1525
5816
7088
6865
8821
Giải sáu
854
549
748
Giải bảy
66
45
06
12
Thứ hai
19/10/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
31
732
2959
2681
0454
5843
62787
00689
37148
25725
84363
72844
42480
93975
04728
04070
75041
79527
Thừa T. Huế
XSTTH
77
750
0690
1061
4125
4921
89660
88184
70730
60215
05508
92136
19512
87538
12288
79665
86927
32531

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 18/10/2009

Chủ nhật
18/10/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
L:TG-10C
21
361
9796
0850
1132
7182
66957
45869
64056
50448
62228
79754
10289
81140
53861
23710
65260
545135
Kiên Giang
L:10K3
08
503
7809
0697
4601
8327
19029
66475
41133
68017
27514
82966
11513
90882
53255
18573
52116
807522
Đà Lạt
L:10K3
06
977
9657
1172
8146
4372
93902
56511
76932
51195
81754
51674
49258
98987
10753
20019
11797
259797
Chủ nhật Ngày: 18/10/2009Xổ Số Thái Bình
Giải ĐB
66421
Giải nhất
91909
Giải nhì
30467
68950
Giải ba
36803
91429
93538
58014
53637
51318
Giải tư
5147
3412
6486
0740
Giải năm
1347
6287
4507
4138
3664
8686
Giải sáu
276
616
587
Giải bảy
15
83
91
73
Chủ nhật
18/10/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
58
079
3288
3378
2948
1902
87831
76683
08304
72721
00740
89661
65067
96659
24536
71660
96237
89123
Khánh Hòa
XSKH
57
587
3406
2625
1160
5559
99387
97760
03826
05644
06751
47535
80997
99279
48620
97731
46561
48644