KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 19/04/2010

Thứ hai
19/04/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
L:4D2
68
035
1916
2774
4893
0485
25347
18902
40108
69079
71607
96051
95091
75995
17144
81174
32409
850840
Đồng Tháp
L:F16
28
656
1795
6328
1538
6845
97220
87779
61368
40806
55785
31983
63008
65928
86852
17846
49353
901859
Cà Mau
L:T4K3
36
649
6877
8959
0696
0560
61584
23530
93024
65980
10180
16808
96276
33941
59740
40206
11141
946858
Thứ hai Ngày: 19/04/2010Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
49435
Giải nhất
37998
Giải nhì
64385
97726
Giải ba
44013
92535
56951
50362
01231
82573
Giải tư
2650
8893
6053
9491
Giải năm
6359
1534
9335
5444
4797
2963
Giải sáu
302
944
177
Giải bảy
25
83
72
29
Thứ hai
19/04/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
72
415
7735
6937
3280
2803
82765
01903
44556
75352
84982
13544
86676
58890
44390
05431
85502
58247
Thừa T. Huế
XSTTH
10
967
6877
2262
4180
5395
21991
69467
88291
26429
39365
99872
47311
38454
90979
59849
76916
98218

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 18/04/2010

Chủ nhật
18/04/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
L:TG-C4
53
335
6727
7657
8287
5547
79666
90677
56071
83939
03971
78555
50930
00859
60475
38046
20203
403075
Kiên Giang
L:4K3
62
671
8738
7062
7581
9895
65523
64235
71630
63751
66007
74977
75204
62010
44550
76635
91606
513978
Đà Lạt
L:4K3
05
152
9718
2558
3268
9075
06556
58336
54965
75935
27180
43175
57933
26600
30706
85875
50845
844647
Chủ nhật Ngày: 18/04/2010Xổ Số Thái Bình
Giải ĐB
05253
Giải nhất
63896
Giải nhì
71164
39902
Giải ba
05448
26114
91484
33924
30209
22725
Giải tư
9390
1795
4801
5155
Giải năm
3379
3099
8554
7861
1333
8749
Giải sáu
256
431
193
Giải bảy
69
66
82
04
Chủ nhật
18/04/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
65
527
1541
5391
3187
2184
91911
81556
23165
98161
62840
28663
55669
66518
91903
85386
50197
33919
Khánh Hòa
XSKH
06
818
8874
2329
4622
4035
95004
68604
16472
56050
35707
21557
12293
00889
31739
20629
60412
87260