KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 19/02/2021

Thứ sáu
19/02/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
42VL08
29
959
1032
0337
9821
5669
80202
44639
09493
43843
79145
11175
92740
76636
21357
32157
82016
560838
Bình Dương
02KS08
79
136
3426
1371
5691
8748
16528
59564
63865
85599
38145
97161
48730
87778
70528
54455
24048
087753
Trà Vinh
30TV08
05
367
5818
3890
0582
4461
46107
37463
33442
15740
35324
74303
08331
66546
50978
60840
86495
051271

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 19/02/2021

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  19/02/2021
1
 
8
9
 
6
7
3
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 19/02/2021
Mega Millions Lottery Results (USA) Mở thưởng Thứ sáu, ngày 19/02/2021
27
32
47
50
53
4
4
Thứ sáu Ngày: 19/02/2021Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
11103
Giải nhất
91506
Giải nhì
14103
96867
Giải ba
43908
30333
05682
89923
46822
95324
Giải tư
6906
6085
5159
5226
Giải năm
0259
6908
8178
6533
9420
4716
Giải sáu
464
135
554
Giải bảy
03
43
20
18
Thứ sáu
19/02/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
39
706
8398
6463
2419
7403
84235
49275
19077
09761
61191
59244
02495
65899
64499
54070
18048
326563
Ninh Thuận
XSNT
30
938
4692
3731
3990
7372
23298
60703
84341
69899
70014
58381
71635
61766
13409
55477
65186
312872

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 18/02/2021

Thứ năm
18/02/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
2K3
88
925
1988
9438
7181
6100
42470
37895
34215
41297
10198
20784
65490
97251
51384
19859
76589
232111
An Giang
AG-2K3
99
170
2531
2947
0866
0245
91793
05036
09708
06854
08299
55286
00908
50752
06206
49511
96072
660825
Bình Thuận
2K3
63
800
7809
1574
9641
4939
86460
03118
77225
76036
58833
54127
80371
52963
73526
29546
74709
631152

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 18/02/2021

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  18/02/2021
9
 
5
1
 
5
5
7
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 18/02/2021
Thứ năm Ngày: 18/02/2021Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
81910
Giải nhất
69529
Giải nhì
30363
09808
Giải ba
75281
20408
41646
90334
29677
63460
Giải tư
4424
0347
6323
6026
Giải năm
3225
3782
2009
7834
9270
2433
Giải sáu
899
380
869
Giải bảy
75
47
06
89
Thứ năm
18/02/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
94
951
9361
7690
0853
9880
80572
22109
63188
08008
63187
01655
89543
27543
10117
37184
78455
254083
Quảng Trị
XSQT
06
425
9097
9490
1931
8256
87683
75804
83889
91890
69546
67149
86381
64343
01256
86197
19004
552872
Quảng Bình
XSQB
64
887
7974
1565
0655
8337
70280
34653
82437
60735
99126
21253
38641
46170
56033
06485
13787
723837