KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 17/10/2010

Chủ nhật
17/10/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
TG-C10
43
331
8186
1634
2147
3932
40584
20498
55506
63392
07220
67239
56237
94240
53789
08025
78506
061071
Kiên Giang
10K3
33
259
5920
2289
9874
3748
86154
45945
57416
94583
31696
26533
71618
50812
45534
36521
59834
149911
Đà Lạt
ĐL-10K3
36
531
9166
3752
0080
6377
48791
52066
71924
90525
36857
34385
07523
76799
31504
63698
02330
774392
Chủ nhật Ngày: 17/10/2010Xổ Số Thái Bình
Giải ĐB
88917
Giải nhất
91181
Giải nhì
97960
75557
Giải ba
91689
14067
94811
75252
97553
17794
Giải tư
1914
8461
9622
7225
Giải năm
6971
8344
5785
3904
5593
4504
Giải sáu
403
893
096
Giải bảy
67
91
08
18
Chủ nhật
17/10/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
01
997
8025
4444
9869
2065
40976
34050
65764
67765
08685
03180
08301
38470
79322
27240
04480
24180
Khánh Hòa
XSKH
93
051
2302
0066
9373
3220
07033
75844
56540
68359
05789
68248
73032
01969
71259
51257
29023
49511

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 16/10/2010

Thứ bảy
16/10/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
10C7
00
723
2737
8750
0415
5809
13620
89702
55458
51985
51299
19138
59721
06594
17097
29178
52098
655729
Long An
10K3
80
310
1507
8222
8178
7133
17250
23525
53012
72573
86166
05309
42907
86027
85674
42681
16849
649653
Bình Phước
10K3
99
757
0118
9533
2264
1009
06304
08670
26403
48751
10125
61875
67120
31050
02611
41485
66828
743108
Hậu Giang
K3T10
79
398
0710
2672
8723
9135
05726
16333
61123
63947
16753
68523
20615
26756
72308
54996
28878
041839
Thứ bảy Ngày: 16/10/2010Xổ Số Nam Định
Giải ĐB
55458
Giải nhất
99279
Giải nhì
49506
33524
Giải ba
08243
01105
92635
82034
28995
93181
Giải tư
3779
9882
6425
1192
Giải năm
2222
0717
0800
6260
1409
3243
Giải sáu
014
549
418
Giải bảy
85
99
14
21
Thứ bảy
16/10/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
52
172
9304
2987
3790
6443
38105
57246
24371
74839
87986
09188
09325
79567
95641
23960
11327
87244
Quảng Ngãi
XSQNG
34
747
0596
3747
7747
7145
85882
65728
31144
64439
59036
46849
80225
38647
21594
83406
13536
03294
Đắk Nông
XSDNO
40
323
4663
1746
3556
2091
23164
42606
35979
27820
36934
29656
65721
46977
31068
23348
93818
10664