KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 17/01/2014

Thứ sáu
17/01/2014
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
35VL03
15
301
4409
1695
3585
4721
46645
99454
91893
55130
68548
09678
89725
92788
36751
01272
81393
165990
Bình Dương
01KS03
47
940
4568
6342
9284
0176
92595
53904
41912
18115
93632
93418
20629
27274
63939
57803
08414
513136
Trà Vinh
23TV03
09
891
0338
5303
9239
8260
93942
98041
09243
86386
74995
44594
07102
19666
33375
65550
29118
010941

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 17/01/2014

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  17/01/2014
6
 
4
9
 
8
9
6
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 17/01/2014
Mega Millions Lottery Results (USA) Mở thưởng Thứ sáu, ngày 17/01/2014
1
10
26
31
51
11
4
Thứ sáu Ngày: 17/01/2014Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
55839
Giải nhất
53060
Giải nhì
59344
54155
Giải ba
37261
89325
00021
28828
42485
14528
Giải tư
6382
9619
7954
1887
Giải năm
3897
4688
9007
8155
9842
0117
Giải sáu
863
969
690
Giải bảy
51
32
26
57
Thứ sáu
17/01/2014
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
50
637
7220
6596
3957
9012
43985
59033
01828
67228
13542
11014
94462
07644
11488
89620
94559
591824
Ninh Thuận
XSNT
00
670
1167
0257
0013
2371
66049
57938
33683
73621
21093
15675
80128
55366
16408
25064
87310
500119

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 16/01/2014

Thứ năm
16/01/2014
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
1K3
65
903
4291
1828
9088
2825
78554
79414
92054
06693
09280
43141
81489
44455
44133
04630
01307
068341
An Giang
AG1K3
57
464
1727
8891
2160
8810
65058
43988
53773
70148
16220
48472
29747
41959
06566
53074
89734
675720
Bình Thuận
1K3
51
633
6278
6138
5006
6186
08647
48647
14612
84979
41189
25179
48756
71703
97148
15833
60956
990564

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 16/01/2014

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  16/01/2014
5
 
5
8
 
9
1
3
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 16/01/2014
Thứ năm Ngày: 16/01/2014Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
90626
Giải nhất
07166
Giải nhì
12497
48691
Giải ba
29487
62194
30807
86732
05754
64003
Giải tư
8976
4570
2713
2617
Giải năm
0760
8279
0359
4681
4606
7337
Giải sáu
033
379
874
Giải bảy
82
74
57
07
Thứ năm
16/01/2014
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
70
499
0808
7577
9427
9335
01827
53530
60756
58425
78172
66345
70833
94248
56643
08745
29126
463483
Quảng Trị
XSQT
17
341
4558
5219
3938
4161
28711
53581
21623
79572
32874
53181
73691
85029
27562
46150
08978
998102
Quảng Bình
XSQB
34
929
1412
5150
6335
6384
67636
95533
56845
76794
25902
47044
71978
16184
80966
09741
90122
062458