KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 16/09/2010

Thứ năm
16/09/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
L:9K3
79
615
1887
0132
3978
5331
31241
52881
38555
82481
79508
23292
85127
24258
45717
54680
60669
766298
An Giang
L:9K3
73
864
9512
1703
2783
8718
49196
16439
74735
68661
08855
99492
98778
55701
51358
35719
54538
081594
Bình Thuận
L:9K3
36
113
6108
1650
4127
1582
28369
36879
17716
92749
59738
80822
97887
81159
69496
31859
53893
637939
Thứ năm Ngày: 16/09/2010Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
46292
Giải nhất
50323
Giải nhì
29170
38806
Giải ba
33471
09519
45823
42761
45672
37962
Giải tư
8333
4045
5421
7150
Giải năm
6251
0898
8076
8216
2559
4368
Giải sáu
736
030
398
Giải bảy
38
98
46
14
Thứ năm
16/09/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
49
913
7096
3086
3218
4143
65895
47738
84082
81119
77688
01855
93102
37378
83836
21002
08111
02282
Quảng Trị
XSQT
68
814
9949
1307
9519
3497
15709
37432
58582
18845
18064
37056
38564
80705
17433
29793
74779
47877
Quảng Bình
XSQB
41
642
7062
9111
3851
3924
37355
78321
11430
64956
45226
13999
83235
29427
96049
85969
61225
29445

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 15/09/2010

Thứ tư
15/09/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đồng Nai
L:9K3
77
659
9986
0072
1122
9354
40252
63970
90296
62271
27902
54235
37817
36214
40997
61070
45794
401243
Cần Thơ
L:K3T9
63
934
2627
0211
9117
1428
06860
50351
09599
34710
71392
46649
34519
91193
36593
66494
28094
005549
Sóc Trăng
L:K3T9
52
617
8299
8644
3483
7295
43350
03435
75406
94842
54386
17187
27251
59574
07201
29037
57426
579200
Thứ tư Ngày: 15/09/2010Xổ Số Bắc Ninh
Giải ĐB
94005
Giải nhất
87342
Giải nhì
85680
18582
Giải ba
46243
31914
52471
67480
20578
70265
Giải tư
6643
0906
5187
1491
Giải năm
6676
2798
2034
5766
7774
6976
Giải sáu
114
950
028
Giải bảy
93
64
58
33
Thứ tư
15/09/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
74
664
3390
0243
0983
9068
47784
00371
03049
64522
81535
00934
22168
84918
69047
39582
55020
56724
Khánh Hòa
XSKH
05
622
6843
5016
6197
2667
42258
26188
84787
38242
00283
29865
27514
23079
24500
55753
67886
73193