KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 16/08/2009

Chủ nhật
16/08/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
L:TG-8C
90
030
0207
5064
1812
2015
95595
98150
41948
57190
31504
86711
98489
63947
87743
82960
37979
441477
Kiên Giang
L:8K3
35
022
7483
1515
2655
8598
02972
12551
28073
17411
55107
65847
12404
99660
63819
68748
99721
329740
Đà Lạt
L:08K3
27
821
2953
5141
3487
3482
27444
07068
43154
86006
15523
62170
46537
80688
02126
77982
69961
200972
Chủ nhật Ngày: 16/08/2009Xổ Số Thái Bình
Giải ĐB
93924
Giải nhất
10577
Giải nhì
15559
12035
Giải ba
51739
54276
15999
20212
63505
14651
Giải tư
1533
4947
9106
9945
Giải năm
9812
6220
4616
2047
3279
9769
Giải sáu
769
868
083
Giải bảy
52
41
17
84
Chủ nhật
16/08/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
80
645
6590
7530
7268
296
69894
8499
17198
65632
24698
42867
15720
83551
66484
99568
43916
56092
Khánh Hòa
XSKH
75
103
4190
9075
1241
7943
8415
36055
59095
84016
73278
64023
5164
36757
35313
2200
42551
57911

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 15/08/2009

Thứ bảy
15/08/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
L:8C7
71
913
9516
6013
8065
8529
31685
09099
64802
87630
33451
46223
93013
84154
93689
26666
33627
393413
Long An
L:8K3
65
860
0951
1184
0336
9327
48137
18341
55100
06330
39732
84837
28420
47676
59689
91207
99360
920663
Bình Phước
L:A8K3
29
019
5220
6500
6452
1745
52581
97749
79990
51565
74710
51559
67216
50772
26165
07394
58480
972082
Hậu Giang
L:K3T8
00
667
2208
3413
5193
0484
04530
75307
56097
86787
47006
67434
91432
26641
55977
55298
45905
708804
Thứ bảy Ngày: 15/08/2009Xổ Số Nam Định
Giải ĐB
72483
Giải nhất
34257
Giải nhì
07138
68045
Giải ba
26745
01260
24469
84000
39324
97776
Giải tư
1835
9384
6158
3803
Giải năm
8824
5131
5831
8825
1957
4527
Giải sáu
874
424
089
Giải bảy
46
63
92
61
Thứ bảy
15/08/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
64
408
5676
5959
8616
9747
57737
13436
97383
33756
45267
32144
44467
66398
49962
81955
42591
64013
Quảng Ngãi
XSQNG
45
841
6513
6945
3617
9613
05300
65301
91069
12433
00431
61796
66717
32104
60926
61116
83600
73434
Đắk Nông
XSDNO
69
389
5990
7543
8096
1989
38263
63166
01561
19253
66286
24102
37821
41313
18932
35411
42647
80839