KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 16/03/2009

Thứ hai
16/03/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
L:3C2
17
420
9224
4636
4174
8929
72834
65854
16856
00615
24958
36127
61547
98804
95378
28713
22467
04211
Đồng Tháp
L:C11
44
457
7260
2527
5351
0387
81922
35730
40856
44276
42714
64464
55222
51724
09251
24822
16360
14032
Cà Mau
L:09T03K3
11
892
9691
8923
0845
5488
97073
14010
42378
80606
28418
04272
35022
53928
42368
37603
52299
21277
Thứ hai Ngày: 16/03/2009Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
01621
Giải nhất
10559
Giải nhì
75405
41707
Giải ba
12244
60092
73582
93882
11786
46274
Giải tư
1748
4652
8043
7338
Giải năm
7784
5424
6341
0360
5364
3491
Giải sáu
097
950
819
Giải bảy
69
70
21
03
Thứ hai
16/03/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
50
876
4045
0034
2560
9205
99203
17571
76398
42628
52514
29651
18370
09243
44394
10071
18570
65296
Thừa T. Huế
XSTTH
01
539
2468
6744
0571
3570
50152
54777
96997
55016
27755
86008
46179
39012
58684
16610
53718
26804

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 15/03/2009

Chủ nhật
15/03/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
L:TG-3C
98
598
0118
2294
1314
9377
26962
45639
08894
50228
10175
26768
82902
90520
24483
83141
83455
82144
Kiên Giang
L:3K3
51
644
5287
4585
7550
0126
99960
49045
82540
21836
74316
49822
79143
75045
61274
54839
69590
89847
Đà Lạt
L:03K3
77
703
8276
3868
1961
2785
20273
73014
29948
98184
98283
05137
67827
40147
92689
96338
91007
50977
Chủ nhật Ngày: 15/03/2009Xổ Số Thái Bình
Giải ĐB
99069
Giải nhất
88288
Giải nhì
92935
00832
Giải ba
03916
11462
07574
51099
25873
50750
Giải tư
5938
9834
7055
2147
Giải năm
4824
2764
2795
6115
3511
8089
Giải sáu
360
662
088
Giải bảy
84
08
53
57
Chủ nhật
15/03/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
87
158
1929
4812
0965
2927
65124
08434
59729
05004
11648
63498
45943
94757
37938
92719
78896
34493
Khánh Hòa
XSKH
10
537
3441
4124
1608
5336
41629
63972
64034
19320
06660
01910
29148
34478
54743
41095
92330
20216