KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 13/08/2010

Thứ sáu
13/08/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
L:31VL33
15
870
2965
1180
7175
9987
25202
27000
31400
19748
72971
00182
64954
29251
25842
45300
51543
781848
Bình Dương
L:KS33
81
020
7805
5391
8801
9353
08250
03472
79808
71843
57421
58288
53966
28217
69460
49725
62864
257413
Trà Vinh
L:19-TV33
47
697
9812
7145
3040
9769
93967
11500
73315
55175
16828
83160
91696
40940
91243
03402
36873
430778
Thứ sáu Ngày: 13/08/2010Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
30147
Giải nhất
33442
Giải nhì
22873
74270
Giải ba
06395
78516
67006
12397
94848
64241
Giải tư
6316
0226
1782
1039
Giải năm
6461
3412
6816
3702
3434
6039
Giải sáu
523
663
786
Giải bảy
63
52
55
87
Thứ sáu
13/08/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
46
508
2904
3055
9800
0834
20671
55286
22169
94864
21377
05972
46675
73500
79426
40406
09872
34543
Ninh Thuận
XSNT
81
993
4344
2264
7508
1348
40338
18187
38531
72869
25823
83389
82790
92518
42206
75984
86639
83939

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 12/08/2010

Thứ năm
12/08/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
L:8K2
05
889
9565
5154
1756
4661
11304
23722
53604
16731
71556
02057
95157
40838
09792
77335
10382
511134
An Giang
L:8K2
34
927
4058
4460
9384
4933
55881
11548
65075
61600
55846
70818
93349
83816
61009
30059
78642
029946
Bình Thuận
L:8K2
04
321
4599
6116
1536
2582
94624
86531
04096
31808
76920
29987
10304
61957
97322
38263
51614
824864
Thứ năm Ngày: 12/08/2010Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
19639
Giải nhất
37249
Giải nhì
36528
00477
Giải ba
54811
95047
84099
66762
85752
13946
Giải tư
9886
4047
5265
5763
Giải năm
4020
3383
6578
4687
3837
0255
Giải sáu
475
866
708
Giải bảy
22
70
24
15
Thứ năm
12/08/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
41
647
4528
0898
8932
3969
12845
19516
85124
55295
14064
19210
85127
03018
29410
02367
71576
09943
Quảng Trị
XSQT
58
566
1276
1769
2170
0277
87811
57152
41088
48344
83018
44631
33337
36178
15032
50138
08593
82028
Quảng Bình
XSQB
55
581
6285
3269
7751
0285
60953
98583
81379
28239
99510
32513
81833
19645
22514
90470
18195
94540