KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 13/03/2015

Thứ sáu
13/03/2015
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
36VL11
04
148
4394
2865
9811
7785
95529
50764
78653
36236
69616
38089
40761
05319
73894
57958
08238
253703
Bình Dương
03KS11
10
454
8509
6708
1330
5379
28301
03697
49037
36452
50504
16516
16686
00181
65703
07104
06531
546348
Trà Vinh
24TV11
29
486
8534
0317
4396
0089
20937
34937
56792
00310
02980
25622
97578
14237
51780
61324
10285
312866

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 13/03/2015

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  13/03/2015
1
 
2
2
 
7
1
1
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 13/03/2015
Mega Millions Lottery Results (USA) Mở thưởng Thứ sáu, ngày 13/03/2015
8
22
30
42
45
3
5
Thứ sáu Ngày: 13/03/2015Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
72429
Giải nhất
21665
Giải nhì
63275
51882
Giải ba
45563
92545
90390
77047
81991
72224
Giải tư
5832
8194
3111
7176
Giải năm
4904
9129
0882
3309
7479
0671
Giải sáu
334
819
639
Giải bảy
65
42
88
14
Thứ sáu
13/03/2015
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
95
653
1053
0431
3247
2551
35165
54124
59932
69334
95362
86878
88050
14851
29286
04571
54300
505312
Ninh Thuận
XSNT
54
946
1173
9269
3415
7425
47472
25983
49878
73653
77903
81529
66421
69570
06116
86362
36020
341124

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 12/03/2015

Thứ năm
12/03/2015
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
3K2
39
499
1959
0919
7880
7198
38932
92644
22136
29723
53529
21611
87362
36446
96750
44736
87815
798049
An Giang
AG-3K2
34
561
9174
7337
2259
8649
95427
70882
63275
62824
96440
69847
47539
91851
03990
76884
42501
403136
Bình Thuận
3K2
39
976
9370
8857
7209
2932
49601
68285
72396
24828
04156
70823
16518
98370
28090
89910
00972
608051

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 12/03/2015

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  12/03/2015
8
 
4
8
 
8
9
7
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 12/03/2015
Thứ năm Ngày: 12/03/2015Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
93207
Giải nhất
05634
Giải nhì
85741
07746
Giải ba
43160
46785
27737
15994
53491
96370
Giải tư
1485
8727
9654
2945
Giải năm
9476
8740
6504
6896
4562
6579
Giải sáu
776
520
699
Giải bảy
94
11
52
13
Thứ năm
12/03/2015
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
21
465
1853
7940
7798
8609
89503
24817
48457
49870
15166
65960
31274
58472
73100
35819
31535
898675
Quảng Trị
XSQT
75
122
0471
9997
9947
6852
49832
51871
96648
13339
44340
11475
05331
40575
93317
76125
32487
033376
Quảng Bình
XSQB
61
580
8338
5943
1247
5707
25010
74095
85765
11197
30477
11970
31714
42938
49622
17790
82647
424155